中国
GUANGXI SHENGRUI KAI TRADING CO.,LTD
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,054,014.00
交易次数
342
平均单价
6,005.89
最近交易
2022/04/21
GUANGXI SHENGRUI KAI TRADING CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUANGXI SHENGRUI KAI TRADING CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 2,054,014.00 ,累计 342 笔交易。 平均单价 6,005.89 ,最近一次交易于 2022/04/21。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-03-22 | CôNG TY Cổ PHầN MáY Và THIếT Bị CôNG NGHIệP PHúC THáI | Máy bơm vữa bê tông. Model:BW-250 (dạng bơm 3 piston) động cơ điện 15KW - 380V. Áp suất bơm 8Mpa. Xuất xứ Hà Nam,Trung Quốc.Sx năm 2021.Mới 100%. | 2.00PCE | 4300.00USD |
2021-03-12 | CôNG TY Cổ PHầN MáY Và THIếT Bị CôNG NGHIệP PHúC THáI | Máy trộn bê tông.Model:JS1000. Đ/cơ 2x18,5KW-380V.Đ/cơ kéo gầu liệu15KW-380V.C/suất trộn45-60m3/h.Đóng mở cửa xả liệu bằng khí nén.Chân cao 4,5m.X/xứ hãng JIANXIN,TQ. Sx năm 2021. Mới 100%. | 1.00PCE | 10350.00USD |
2021-03-22 | CôNG TY Cổ PHầN MáY Và THIếT Bị CôNG NGHIệP PHúC THáI | Máy đầm rung (loại cầm tay). Model: ZW-1.5. Công suất 0.37KW-380V. Xuất xứ Trung Quốc.Sx năm 2021.Mới 100%. | 50.00PCE | 1750.00USD |
2021-05-17 | CôNG TY Cổ PHầN MáY Và THIếT Bị CôNG NGHIệP PHúC THáI | Đai nhựa HDPE có lõi thép nối thẳng dùng để ghép nối ống D315mm. KT: dài170mm+-10mm, đường kính phi 315mm+-10mm.sx năm 2021. Mới 100% | 40.00PCE | 1000.00USD |
2020-09-17 | CôNG TY Cổ PHầN MáY Và THIếT Bị CôNG NGHIệP PHúC THáI | Tời điện cố định lắp trên khung cẩu quay 360 độ, Model: PA1200 động cơ điện 2100W-220V.Chiều dài dây cáp:12m,Tốc độ nâng 5/10m/min. Hãng Shenggong-Trung Quốc. Sx năm 2020. Mới 100% | 63.00PCE | 7245.00USD |
2020-12-07 | CôNG TY Cổ PHầN MáY Và THIếT Bị CôNG NGHIệP PHúC THáI | Máy trộn bê tôngJS500 đ/c điện18,5KW-380V; đ/c kéo gầu liệu5,5KW-380V;đ/c bơm nước1,1KW-380V.C/suất trộn 20 - 25m3/h.Chân cao 2m.Có máy nén khí 4kw,tủ điện.Hãng JIANXIN,sx 2020.Mới 100% | 2.00PCE | 7200.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |