泰国
TAOKAENOI FOOD&MARKETING PUBLIC COMPANY LTD
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
6,794,844.19
交易次数
1,195
平均单价
5,686.06
最近交易
2024/12/31
TAOKAENOI FOOD&MARKETING PUBLIC COMPANY LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,TAOKAENOI FOOD&MARKETING PUBLIC COMPANY LTD在泰国市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 6,794,844.19 ,累计 1,195 笔交易。 平均单价 5,686.06 ,最近一次交易于 2024/12/31。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-06-28 | IPP COMPANY LIMITED | Of stems, roots and other edible parts of plants Snack rong biển nướng giòn nhãn hiệu Cậu Chủ (Taokaenoi) Big Roll vị cay 3 g (1 thùng = 144 gói = 0.432 kgs ) hạn sử dụng 12 tháng,chi tiết trên bao bì sản phẩm ,hàng mới 100 %. | 110.00UNK | 1958.00USD |
2022-06-21 | IPP COMPANY LIMITED | Of stems, roots and other edible parts of plants Snack rong biển nướng giòn nhãn hiệu Cậu Chủ (Taokaenoi) Big Roll vị mực 3 g (1 thùng =144 gói = 0.432kgs ) hạn sử dụng 12 tháng ,chi tiết trên bao bì sản phẩm,hàng mới 100 %. | 130.00UNK | 2314.00USD |
2022-07-23 | IPP COMPANY LIMITED | Of stems, roots and other edible parts of plants Big Sheet Big Sheet (Crispy Seaweed Big Sheet Classic Flavor) 3.2 g (1 barrel = 120 packs = 0.384 kgs), Expiry date T06/2023. New 100 % | 100.00UNK | 1482.00USD |
2022-07-04 | IPP COMPANY LIMITED | Of stems, roots and other edible parts of plants Big Roll Big Roll Seaweed Seaweed Seaweed Seaweed Big Roll Spicy Squid Squid Flavor) 3G (1 Barrel = 144 Package = 0.432kgs), Expiry date T06/2023. | 110.00UNK | 1983.00USD |
2022-06-06 | IPP COMPANY LIMITED | Of stems, roots and other edible parts of plants Bánh Snack rong biển giòn cậu chủ (TAOKAENOI) vị truyền thống ( Crispy Seaweed original flavour) 15g ( 1 thùng = 60 gói = 0.9kgs ),hạn sử dụng T05/2023 . Hàng mới 100 % | 65.00UNK | 1608.00USD |
2023-09-05 | IPP GROUP JOINT STOCK COMPANY | Of stems, roots and other edible parts of plants Crispy grilled seaweed snack Taokaenoi brand (Taokaenoi) Big Roll traditional flavor 3g (1 box = 144 packs = 0.432 kgs) expiry date until 08/2024, 100% new product. | 700.00Box/Bag/Pack | 12152.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |