中国

FOSHAN BRILLIANCE MACHINERY TECHNOLOGY CO., LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

736,704.85

交易次数

1,385

平均单价

531.92

最近交易

2021/10/22

FOSHAN BRILLIANCE MACHINERY TECHNOLOGY CO., LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,FOSHAN BRILLIANCE MACHINERY TECHNOLOGY CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 736,704.85 ,累计 1,385 笔交易。 平均单价 531.92 ,最近一次交易于 2021/10/22

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2019-10-25 CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MộT THàNH VIêN THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU PRIME Động cơ hộp số lắp liền xoay chiều đa pha 1,1kW; JXJL2-59-1.1, 380V/50Hz, 23,7rpm (Dùng cho máy phân loại gạch trong sản xuất gạch men) - Hàng mới 100% 2.00PCE 456.00USD
2019-03-28 CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MộT THàNH VIêN THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU PRIME Thanh dẫn hướng bản C, chất liệu bằng nhựa, L=3000mm (Dùng cho máy phân loại gạch trong sản xuất gạch men) - Hàng mới 100% 20.00PCE 134.33USD
2021-04-15 CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MộT THàNH VIêN THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU PRIME Gioăng làm kín chất liệu bằng cao su lưu hóa loại không xốp, code: 2720018020 (Dùng cho bơm men của máy phun men NSD 088 trong sản xuất gạch men) - Hàng mới 100% 10.00PCE 35.00USD
2020-08-27 CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MộT THàNH VIêN THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU PRIME Thiết bị đo nhiệt độ, type S; vỏ sứ, L=900mm; đường kính 16mm, dải đo: 0-1600 độC - Không hoạt động bằng điện (Dùng cho lò nung gạch trong sản xuất gạch men) - Hàng mới 100% 2.00PCE 173.40USD
2020-11-17 CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MộT THàNH VIêN THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU PRIME Động cơ hộp số lắp liền xoay chiều đa pha, kiểu dọc, công suất: 1,1kW; type: JXJL2-59-1.1, 380V/50Hz, 23,7rpm, hiệu Jingcheng (Dùng cho bộ phận khuấy men của máy phun men trong SX gạch men)- Mới 100% 1.00PCE 240.00USD
2020-08-27 CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MộT THàNH VIêN THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU PRIME Ống đốt (không lỗ) của bép đốt, chất liệu bằng sợi khoáng SiC, kích thước: D70/63xL490mm, dày 6mm (Dùng cho lò nung gạch trong sản xuất gạch men) - Hàng mới 100% 70.00PCE 1715.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15