中国
XINGTAI HUAPAI GLASS PRODUCTS CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
670,903.03
交易次数
163
平均单价
4,115.97
最近交易
2025/02/15
XINGTAI HUAPAI GLASS PRODUCTS CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,XINGTAI HUAPAI GLASS PRODUCTS CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 670,903.03 ,累计 163 笔交易。 平均单价 4,115.97 ,最近一次交易于 2025/02/15。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-07-25 | BRITE MOSAIC | Paving blocks, slabs, bricks, squares, tiles and other articles of pressed or moulded glass, whether or not wired, for building or construction purposes (excl. laminated safety glass and multiple-walled insulating units of glass); leaded lights and the... | 10.00KGS | 11.50USD |
2025-01-07 | BRITE GLASS MOSAIC INDUSTRIES | CRYSTAL GLASS MOSAIC TILES (SIZE : 25*25MM) - AS PER INVOICECRYSTAL GLASS MOSAIC TILES (SIZE : 25*25MM) - AS PER INVOIC | 4513.00KGS | 3024.00USD |
2023-08-10 | HUY ANH CONSTRUCTION MATERIALS COMPANY LTD | Glass mosaic, mosaic, jigsaw, decoration in construction, Model: GP-BB01, Size of pellets: 25x25mm , NSX: XINGTAI HUAPAI GLASS PRODUCTS CO., LTD. New 100% | 400.00Square Meters | 1908.00USD |
2019-01-15 | CôNG TY TNHH GIảI PHáP CôNG NGHệ T&C VIệT NAM | Mosaic thủy tinh dùng để khảm, ghép hình, trang trí trong xây dựng, model: MS-25007; kích thước viên: 25*25*3.8mm, kích thước vỉ: 300*300mm ; Nsx: XINGTAI HUAPAI GLASS PRODUCTS CO.,LTD. Hàng mới 100% | 162.00MTK | 1053.00USD |
2022-10-10 | GLASTONE MOSAIC PRIVATE LIMITED | Glass cubes and other glass smallwares, whether or not on a backing, for mosaics or similar decorative purposes (excl. finished panels and other finished decorative motifs, made from glass cubes for mosaics) GLASS MOSAIC (SIZE:48*48*3.7MM)(ARTICLE NO. ... | 2461.50KGS | 2192.50USD |
2021-04-24 | CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN ROYAL MOSAIC | Thủy tinh Mosaic KT(25x25x3.75mm), có tấm lót nền (dùng để khảm, ghép hình hoặc trang trí trong xây dựng),hãng sản xuất:XINGTAI HUAPAI GLASS PRODUCTS CO.,LTD, Mới 100% | 3290.00MTK | 19740.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |