中国
ISETARA (M) SDN BHD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,195,010.00
交易次数
74
平均单价
29,662.30
最近交易
2025/03/28
ISETARA (M) SDN BHD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ISETARA (M) SDN BHD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 2,195,010.00 ,累计 74 笔交易。 平均单价 29,662.30 ,最近一次交易于 2025/03/28。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-11-11 | CHI NHáNH CôNG TY Cổ PHầN VIệT - PHáP SảN XUấT THứC ăN GIA SúC PROCONCO HảI PHòNG | Corn Gluten Meal ( Gluten Ngô) - Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, phù hợp với thông tư 02/2019/TT-BNNPTNT trang 1, mục 1.1.4. Đóng bao 40 kg/bao | 40.00TNE | 20440.00USD |
2019-04-08 | CHI NHáNH CôNG TY Cổ PHầN VIệT - PHáP SảN XUấT THứC ăN GIA SúC PROCONCO HảI PHòNG | CORN GLUTEN MEAL - Gluten Ngô - Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, phù hợp với thông tư 02/2019/TT-BNNPTNT trang 1, mục 1.1.4, đóng bao 40 kg/bao. | 60.00TNE | 31320.00USD |
2020-02-04 | CHI NHáNH CôNG TY Cổ PHầN VIệT - PHáP SảN XUấT THứC ăN GIA SúC PROCONCO HảI PHòNG | Corn Gluten Meal ( Gluten Ngô) - Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi và thủy sản, phù hợp với thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT, mục 2.4.I . Đóng bao 40 kg/bao | 40.00TNE | 24440.00USD |
2024-12-12 | DE HEUS COMPANY LTD BRANCH IN VINH PHUC | Prilled Urea Feed Grade: raw material for producing ruminant feed, goods comply with section I.5 appendix VI TT 21/2019 BNNPTNT and No. 3 section IV, appendix I QCVN 01-190, goods are 100% new. | 40000.00Kilograms | 27600.00USD |
2019-11-11 | CHI NHáNH CôNG TY Cổ PHầN VIệT - PHáP SảN XUấT THứC ăN GIA SúC PROCONCO HảI PHòNG | Corn Gluten Meal ( Gluten Ngô) - Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, phù hợp với thông tư 02/2019/TT-BNNPTNT trang 1, mục 1.1.4. Đóng bao 40 kg/bao | 40.00TNE | 20440.00USD |
2019-02-10 | CôNG TY CP VIệT - PHáP SX THứC ăN GIA SúC | Corn Gluten Meal ( Gluten Ngô). Nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi.Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT theo điều 3 luật số 71/2014/QH13 ngày 01/01/2015.Số | 40000.00KGM | 20600.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |