日本
SENJU METAL (HONG KONG) LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,757,663.05
交易次数
432
平均单价
8,698.29
最近交易
2025/06/06
SENJU METAL (HONG KONG) LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SENJU METAL (HONG KONG) LIMITED在日本市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 3,757,663.05 ,累计 432 笔交易。 平均单价 8,698.29 ,最近一次交易于 2025/06/06。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-01-22 | CôNG TY TNHH MABUCHI MOTOR Đà NẵNG | D064#&Chì hàn - chì dạng dây, đường kính 0.8mm; Mã hàng: 97-860CA | 600000.00GRM | 16542.00USD |
2021-07-30 | CôNG TY TNHH MABUCHI MOTOR Đà NẵNG | D064#&Chì hàn (dây hàn có lõi bằng kim loại cơ bản, dùng để hàn chảy, dạng cuộn, đường kính dây: 0.7mm); Mã hàng: 97-860AA | 300000.00GRM | 12930.00USD |
2021-05-26 | CôNG TY TNHH MABUCHI MOTOR Đà NẵNG | D064#&Chì hàn (dây hàn có lõi bằng kim loại cơ bản, dùng để hàn chảy, dạng cuộn, đường kính dây: 1.0mm); Mã hàng: 97-860DA | 10000.00GRM | 366.10USD |
2020-01-31 | CôNG TY TNHH MABUCHI MOTOR Đà NẵNG | D064#&Chì hàn | 20000.00GRM | 526.60USD |
2022-04-25 | MABUCHI MOTOR DANANG LTD | D064#& welding lead (welding wire with basic metal core, used for welding, roll, wire diameter: 2.0mm); Item code: 97-868ka | 30000.00GRM | 1763.00USD |
2021-09-21 | CôNG TY TNHH MABUCHI MOTOR Đà NẵNG | D064#&Chì hàn (dây hàn có lõi bằng kim loại cơ bản, dùng để hàn chảy, dạng cuộn, đường kính dây: 0.8mm); Mã hàng: 97-860CA | 700000.00GRM | 31612.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |