中国
SHIJIAZHUANG BILO IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
548,048.12
交易次数
284
平均单价
1,929.75
最近交易
2025/05/19
SHIJIAZHUANG BILO IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHIJIAZHUANG BILO IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 548,048.12 ,累计 284 笔交易。 平均单价 1,929.75 ,最近一次交易于 2025/05/19。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-11-13 | CôNG TY TNHH PHáT TRIểN TM-DV HưNG THịNH PHáT | Tấm thảm cao su, chất liệu: cao su lưu hóa, kích thước: (5*1000*10000)mm, công dụng: dùng để cách nhiệt trong công nghiệp, nsx: SHIJIAZHUANG BILO IMPORT & EXPORT TRADE CO., LTD. Hàng mới 100% | 2600.00KGM | 1300.00USD |
2020-11-13 | CôNG TY TNHH PHáT TRIểN TM-DV HưNG THịNH PHáT | Palăng xích kéo tay, tải trọng 2000kgs, kích thước: 31*21*21 cm, công dụng dùng để nâng hạ thiết bị, nsx: SHIJIAZHUANG BILO IMPORT & EXPORT TRADE CO., LTD. Hàng mới 100% | 30.00PCE | 630.00USD |
2020-11-13 | CôNG TY TNHH PHáT TRIểN TM-DV HưNG THịNH PHáT | Tấm thảm cao su, chất liệu: cao su lưu hóa, kích thước: (5*1000*10000)mm, công dụng: dùng để cách nhiệt trong công nghiệp, nsx: SHIJIAZHUANG BILO IMPORT & EXPORT TRADE CO., LTD. Hàng mới 100% | 2600.00KGM | 1300.00USD |
2020-11-13 | CôNG TY TNHH PHáT TRIểN TM-DV HưNG THịNH PHáT | Puly nhựa, kích thước: (200*60)mm, công dụng: dùng trong hệ thống kéo cáp, nsx: SHIJIAZHUANG BILO IMPORT & EXPORT TRADE CO., LTD. Hàng mới 100% | 150.00PCE | 960.00USD |
2022-03-11 | HUNG THINH PHAT TM DV DEVELOP COMPANY LTD | Line ligaments to fix goods; Including 1 stainless steel staircase, 1 polyester fabric cable; 50mm width, 12m long, 3 ton load. No effect. 100% new | 1500.00PCE | 3885.00USD |
2020-01-31 | CôNG TY TNHH PHáT TRIểN TM-DV HưNG THịNH PHáT | Tấm thảm cao su, chất liệu: cao su lưu hóa, kích thước: (5*1000*10000)mm, công dụng: dùng để cách nhiệt trong công nghiệp, nsx: SHIJIAZHUANG BILO IMPORT & EXPORT TRADE CO., LTD. Hàng mới 100% | 4000.00KGM | 2000.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |