中国
TIANJIN XINYUE INDUSTRIAL AND TRADE CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
12,817,957.11
交易次数
546
平均单价
23,476.11
最近交易
2025/10/30
TIANJIN XINYUE INDUSTRIAL AND TRADE CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,TIANJIN XINYUE INDUSTRIAL AND TRADE CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 12,817,957.11 ,累计 546 笔交易。 平均单价 23,476.11 ,最近一次交易于 2025/10/30。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-12-18 | CôNG TY Cổ PHầN KIM KHí VậT LIệU XâY DựNG | Ống thép không hợp kim, hàn kháng điện theo chiều dọc ERW, được mạ kẽm, dùng dẫn dầu dẫn khí,tiêu chuẩn: ASTM A53/API 5L GRB, kt (dk 168.3 x dày 4.78 x 6000) mm, hàng mới 100%, mặt cắt ngang hình tròn | 25230.00KGM | 18089.91USD |
| 2019-05-16 | CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT Và THươNG MạI HOàNG ĐạT | Ống thép được hàn theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình tròn đường kính ngoài trên 406.4mm, Tiêu chuẩn JIS G3444,STK400. Kích thước:558,8x9x7120mm, hàng mới 100% | 19780.00KGM | 14736.10USD |
| 2019-05-24 | CôNG TY TNHH CôNG NGHệ THươNG MạI ĐứC TUấN | Ống thép đúc không hợp kim API 5L/ ASTM A106GrB, Kt: DN15(21.3x2.77x6000)mm, heat no:651919. Nsx: TIANJIN XINYUE INDUSTRIAL AND TRADE CO., LTD, hàng mới 100% | 55.00PCE | 397.10USD |
| 2019-05-16 | CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT Và THươNG MạI HOàNG ĐạT | Ống thép được hàn theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình tròn đường kính ngoài trên 406,4mm, Tiêu chuẩn JIS G3444,STK400. Kích thước:812,8x12x6350mm, hàng mới 100% | 11920.00KGM | 8880.40USD |
| 2022-03-04 | THAO LI CONSTRUCTION SERVICE TRADING CO LTD | Other 22thtade3002 # & steel plate stainless, non-galvanized hot rolling 30x2000x6000mm en 10025 S355JR - 100% new goods | 1.00TAM | 3324.00USD |
| 2022-04-14 | THAO LI CONSTRUCTION SERVICE TRADING CO LTD | Bars and rods, not further worked than coldformed or coldfinished 22thhode6.37 #& stainless steel box, non -plated rolled roller 400x400x40x4500mm EN10025 S355J0 - 100% new goods | 8.00UNY | 48494.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |