中国

TIANJIN XINYUE INDUSTRIAL AND TRADE CO.,LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

47,243,849.78

交易次数

1,706

平均单价

27,692.76

最近交易

2025/11/19

TIANJIN XINYUE INDUSTRIAL AND TRADE CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,TIANJIN XINYUE INDUSTRIAL AND TRADE CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 47,243,849.78 ,累计 1,706 笔交易。 平均单价 27,692.76 ,最近一次交易于 2025/11/19

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2020-04-08 CHI NHáNH CôNG TY TNHH FUJIKIN VIệT NAM VWL Hà NộI Khớp nối ống (Tê giảm) bằng thép, loại hàn giáp mối, kích thước 2x1-1/2 inch, dùng trong đường ống dẫn dầu, mới 100%(REDU. TEE, SMLS, BW, CS ASTM A234 GR.WPB, ASME-B16.9) 1.00PCE 4.61USD
2020-04-08 CHI NHáNH CôNG TY TNHH FUJIKIN VIệT NAM VWL Hà NộI Nắp bịt ống, loại hàn giáp mối, bằng thép, kích thước 3/4 inch, dùng trong đường ống dẫn dầu, mới 100%-XG92A-M3AF.01-FORGE FITTING, mới 100%(CAP, CL3000, FNPT, SS ASTM A182 GR.F316, ASME-B16.11) 8.00PCE 23.92USD
2020-04-08 CHI NHáNH CôNG TY TNHH FUJIKIN VIệT NAM VWL Hà NộI Khớp nối ống dạng khuỷu bằng thép, loại hàn giáp mối, kích thước 10 inch, dùng trong đường ống dẫn dầu, mới 100%.XG92A-M3AW.01- BW FITTING(90 ELBOW, SMLS, BW, CS ASTM A234 GR.WPB, ASME-B16.9) 136.00PCE 5698.40USD
2020-08-11 CHI NHáNH CôNG TY TNHH FUJIKIN VIệT NAM VWL Hà NộI Khớp nối ống, loại có ren để ghép nối, bằng thép, kích thước 6 X 2 inch, dùng trong đường ống dẫn dầu, mới 100%. FITTING(THREDOLET, CL3000, FNPT, CS ASTM A105N GALV., MSS-SP-97, 6 x 2") 4.00PCE 35.20USD
2020-04-08 CHI NHáNH CôNG TY TNHH FUJIKIN VIệT NAM VWL Hà NộI Khớp nối ống, loại có ren để ghép nối, bằng thép, kích thước 6 X 2 inch, dùng trong đường ống dẫn dầu, mới 100%(THREDOLET, CL3000, FNPT, CS ASTM A105N GALV., MSS SP-97) 35.00PCE 290.50USD
2020-04-08 CHI NHáNH CôNG TY TNHH FUJIKIN VIệT NAM VWL Hà NộI Khớp nối ống dạng khuỷu bằng thép, loại hàn giáp mối, kích thước 3 inch, dùng trong đường ống dẫn dầu, mới 100%(90 ELBOW, SMLS, BW, CS ASTM A234 GR.WPB, ASME-B16.9) 709.00PCE 2290.07USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15