中国

TIANJIN XINYUE INDUSTRIAL AND TRADE CO.,LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

46,631,824.84

交易次数

1,604

平均单价

29,072.21

最近交易

2025/07/31

TIANJIN XINYUE INDUSTRIAL AND TRADE CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,TIANJIN XINYUE INDUSTRIAL AND TRADE CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 46,631,824.84 ,累计 1,604 笔交易。 平均单价 29,072.21 ,最近一次交易于 2025/07/31

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2020-04-08 CHI NHáNH CôNG TY TNHH FUJIKIN VIệT NAM VWL Hà NộI Khớp nối ống, loại có ren để ghép nối, bằng thép, kích thước 6 X 1-1/2 inch, dùng trong đường ống dẫn dầu, mới 100%(THREDOLET, CL3000, FNPT, CS ASTM A105N GALV., MSS SP-97) 1.00PCE 4.77USD
2020-06-25 CHI NHáNH CôNG TY TNHH FUJIKIN VIệT NAM VWL Hà NộI Khớp nối ống bằng thép không gỉ,loại hàn giáp mối(không có ren), kích thước 3/4 x 1/2 inch, mới 100%. INSTRUMENT PIPE FITTING(CONC. SWAGE , SS ASTM A403 GR.WP316, MSS-SP-95, 3/4" S-80S X 1/2") 225.00PCE 1136.25USD
2020-04-08 CHI NHáNH CôNG TY TNHH FUJIKIN VIệT NAM VWL Hà NộI Mặt bích hàn cổ, bằng thép, kích thước 6 inch, dùng trong đường ống dẫn dầu, mới 100%.XG92A-M4AA.01-FLANGE(WN FLANGE, CL150, FF, CS ASTM A105N GALV., ASME-B16.5) 22.00PCE 461.56USD
2020-08-11 CHI NHáNH CôNG TY TNHH FUJIKIN VIệT NAM VWL Hà NộI Khớp nối ống bằng thép không gỉ, loại hàn giáp mối, kích thước 3/4 x 1/2 inch,dùng trong đường ống dẫn dầu, mới 100%.FITTING(CONC. SWAGE NIPPLE, PBE, SS ASTM A403 GR.WP316, MSS-SP-95,3/4x1/2") 2.00PCE 7.22USD
2020-06-25 CHI NHáNH CôNG TY TNHH FUJIKIN VIệT NAM VWL Hà NộI Khớp nối ống bằng thép không gỉ,loại hàn giáp mối, kích thước 3/4 x 1/2 inch, mới 100%. INSTRUMENT PIPE FITTING(CONC. SWAGE NIPPLE, TBE, SS ASTM A403 GR.WP316, MSS-SP-95, 3/4" S-80S X 1/2" S-80S) 225.00PCE 1136.25USD
2020-06-25 CHI NHáNH CôNG TY TNHH FUJIKIN VIệT NAM VWL Hà NộI Nút bịt ống bằng thép không gỉ, kích thước 1/2 inch, mới 100%. INSTRUMENT PIPE FITTING(PLUG, MNPT, SS ASTM A182 GR.F316, SQ. HEAD, ASME- B16.11, 1/2) 417.00PCE 1029.99USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15