老挝
LAO TTL AGRICULTURE&INDUSTRIAL DEVELOPMENT CO LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
10,212,938.00
交易次数
137
平均单价
74,546.99
最近交易
2024/12/24
LAO TTL AGRICULTURE&INDUSTRIAL DEVELOPMENT CO LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,LAO TTL AGRICULTURE&INDUSTRIAL DEVELOPMENT CO LTD在老挝市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 10,212,938.00 ,累计 137 笔交易。 平均单价 74,546.99 ,最近一次交易于 2024/12/24。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2024-01-16 | CHAMPASEN VIET NAM CORPORATION | Tapioca. Brand: FIVE GREEN LEAF, food grade (Moisture: <= 13.5%; powder: <= 88%, NW: 50kg/bag; GW: 50.2kg/bag). Manufactured by TTL TAPIOCA STARCH FACTORY. Production date: November 2023- Expiry date: November 2025. | 150.00Ton | 64500.00USD |
2023-04-04 | CHAMPASEN VIET NAM CORPORATION | Manioc (cassava) starch Tapioca. Brand: FIVE GREEN LEAF, product grade (moisture: <= 13.5%; powderiness: <= 88%, net weight 50kg/bag). Made by TTL TAPIOCA STARCH FACTORY SX . Production: January 2023- HSD: January 2025. | 145.00Ton | 59450.00USD |
2022-06-08 | CHAMPASEN VIET NAM CORPORATION | Manioc (cassava) starch Tinh bột sắn. Nhãn hiệu: Green Apple, loại dùng làm thực phẩm( hàng đóng gói đồng nhất trọng lượng tịnh 50kg/bao). Do TTL TAPIOCA STARCH FACTORY sản xuất. NSX:T1,T2/2022- HSD: 24 Tháng | 175.00TNE | 78750.00USD |
2022-06-14 | CHAMPASEN VIET NAM CORPORATION | Manioc (cassava) starch Tinh bột sắn. Nhãn hiệu: Green Apple, loại dùng làm thực phẩm( hàng đóng gói đồng nhất trọng lượng tịnh 50kg/bao). Do TTL TAPIOCA STARCH FACTORY sản xuất. NSX:T1,T2/2022- HSD: 24 Tháng | 145.00TNE | 65250.00USD |
2024-12-24 | CHAMPASEN VIET NAM CORPORATION | Cassava starch. Brand: FIVE GREEN LEAF, used for food. Ash content: <= 0.2%; Starch content: >= : 85%, net weight 50kg/bag). Manufacturer: T02/2024 - Expiry date: T02/2026. 100% new product | 210.00Ton | 70350.00USD |
2024-01-09 | CHAMPASEN VIET NAM CORPORATION | Tapioca. Brand: FIVE GREEN LEAF, food grade (Moisture: <= 13.5%; powder: <= 88%, net weight 50kg/bag). Production date: November 2023- Expiry date: November 2025. | 150.00Ton | 64500.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |