中国
Y.S.P. INDUSTRIES (M) SDN BHD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
13,027,094.49
交易次数
561
平均单价
23,221.20
最近交易
2025/05/13
Y.S.P. INDUSTRIES (M) SDN BHD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,Y.S.P. INDUSTRIES (M) SDN BHD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 13,027,094.49 ,累计 561 笔交易。 平均单价 23,221.20 ,最近一次交易于 2025/05/13。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-05-14 | CôNG TY TNHH Y.S.P VIệT NAM | Doxycycline Hyclate(Doxycycline HCL Vet), Nhà sx: Kunshan Chemical & Pharmaceutical Co.,Ltd.,China - Nguyên liệu dùng trong sx thuốc thú y.Số lô:DH-1901153.HSD: 12/2022. Quy cách: 25kgs/thùng.Mới 100% | 500.00KGM | 25825.00USD |
2021-02-02 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN Y.S.P VIệT NAM | Amoxicillin Trihydrate. nhà SX: Zhuhai United Laboratories Co., Ltd.China. Nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc thú y. Số Lô: 201213321. HSD: 11/2024. (25kgs/thùng). Hàng mới 100% | 1000.00KGM | 25400.00USD |
2021-02-02 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN Y.S.P VIệT NAM | Amoxicillin Trihydrate. nhà SX: Zhuhai United Laboratories Co., Ltd.China. Nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc thú y. Số Lô: 201213331. HSD: 11/2024. (25kgs/thùng). Hàng mới 100% | 1000.00KGM | 25400.00USD |
2020-03-10 | CôNG TY TNHH Y.S.P VIệT NAM | Tilmicosin Phosphate. nhà SX: Ningxia Taiyicin Biotech Co.,Ltd.China. Nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc thú y. Số Lô: D200107062. HSD: 15/01/2023. (15kgs/thùng). Hàng mới 100% | 750.00KGM | 25650.00USD |
2020-09-09 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN Y.S.P VIệT NAM | Penicillin G Procaine. nhà SX: Jiangxi Dongfeng Pharmaceutical Co., Ltd., China. Nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc thú y. Số Lô: PE201804-02. HSD: 04/2021. (19.75kgs/thùng). Hàng mới 100% | 39.50KGM | 1125.75USD |
2020-04-08 | CôNG TY TNHH Y.S.P VIệT NAM | 2-Pyrrolidone.nhà SX: CNSG Anhui Hongsifang Co., Ltd. China. Nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc thú y. Số Lô: 20021101 HSD: 10/02/2022 (200kgs/thùng). Hàng mới 100% | 3200.00KGM | 7680.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |