中国
Y.S.P. INDUSTRIES (M) SDN BHD
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
12,614,236.39
交易次数
546
平均单价
23,103.00
最近交易
2025/02/26
Y.S.P. INDUSTRIES (M) SDN BHD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,Y.S.P. INDUSTRIES (M) SDN BHD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 12,614,236.39 ,累计 546 笔交易。 平均单价 23,103.00 ,最近一次交易于 2025/02/26。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-05-14 | CôNG TY TNHH Y.S.P VIệT NAM | Doxycycline Hyclate(Doxycycline HCL Vet), Nhà sx: Kunshan Chemical & Pharmaceutical Co.,Ltd.,China - Nguyên liệu dùng trong sx thuốc thú y.Số lô:DH-1901153.HSD: 12/2022. Quy cách: 25kgs/thùng.Mới 100% | 500.00KGM | 25825.00USD |
2021-02-02 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN Y.S.P VIệT NAM | Amoxicillin Trihydrate. nhà SX: Zhuhai United Laboratories Co., Ltd.China. Nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc thú y. Số Lô: 201213321. HSD: 11/2024. (25kgs/thùng). Hàng mới 100% | 1000.00KGM | 25400.00USD |
2021-02-02 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN Y.S.P VIệT NAM | Amoxicillin Trihydrate. nhà SX: Zhuhai United Laboratories Co., Ltd.China. Nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc thú y. Số Lô: 201213331. HSD: 11/2024. (25kgs/thùng). Hàng mới 100% | 1000.00KGM | 25400.00USD |
2022-01-06 | YSPI VN | Chloramphenicol and its derivatives; salts thereof Florfenicol. SX: Zhejiang Kangmu Pharmaceutical Co., Ltd. China. Raw materials used to produce veterinary drugs. Lot Number: FB202111054; HSD: 11/15/2023 (25kgs / barrel). New 100% | 575.00KGM | 54246.00USD |
2021-05-11 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN Y.S.P VIệT NAM | Enrofloxacin (Enrofloxacin base). Nhà SX: Zhejiang Guobang Pharmaceutical Co., Ltd,china. Nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc thú y. Số Lô:210330-1. HSD: 29/3/2024. (25kg/thùng). Hàng mới 100% | 375.00KGM | 11175.00USD |
2023-01-04 | Y S P INDUSTRIES VIETNAM CO LTD | Premixes, feed supplements and feed additives Fe.ed supplement products: VIVA SOLUBLE. Packing: 400g/bag. Manufacturer: King''s Ground Biotech Co., Ltd. Taiwan. Lot number: Cfd221117. Expiry date: 11/16/2024. New 100%. | 5000.00Bottle/Bottle/Tube | 44750.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |