中国

Y.S.P. INDUSTRIES (M) SDN BHD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

13,663,156.05

交易次数

596

平均单价

22,924.76

最近交易

2025/09/24

Y.S.P. INDUSTRIES (M) SDN BHD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,Y.S.P. INDUSTRIES (M) SDN BHD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 13,663,156.05 ,累计 596 笔交易。 平均单价 22,924.76 ,最近一次交易于 2025/09/24

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2019-05-14 CôNG TY TNHH Y.S.P VIệT NAM Doxycycline Hyclate(Doxycycline HCL Vet), Nhà sx: Kunshan Chemical & Pharmaceutical Co.,Ltd.,China - Nguyên liệu dùng trong sx thuốc thú y.Số lô:DH-1901153.HSD: 12/2022. Quy cách: 25kgs/thùng.Mới 100% 500.00KGM 25825.00USD
2021-02-02 CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN Y.S.P VIệT NAM Amoxicillin Trihydrate. nhà SX: Zhuhai United Laboratories Co., Ltd.China. Nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc thú y. Số Lô: 201213321. HSD: 11/2024. (25kgs/thùng). Hàng mới 100% 1000.00KGM 25400.00USD
2021-02-02 CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN Y.S.P VIệT NAM Amoxicillin Trihydrate. nhà SX: Zhuhai United Laboratories Co., Ltd.China. Nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc thú y. Số Lô: 201213331. HSD: 11/2024. (25kgs/thùng). Hàng mới 100% 1000.00KGM 25400.00USD
2025-09-18 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y.S.P VIỆT NAM Trimethoprim Micronized. Manufacturer: Shouguang Fukang Pharmaceutical Co., Ltd., China. Raw material used for production of veterinary drugs. Lot Number: A-50112507062-1000. HSD: 06/2030. (25kg/carton). 100% brand new 400.00KGM 10800.00USD
2020-03-10 CôNG TY TNHH Y.S.P VIệT NAM Tilmicosin Phosphate. nhà SX: Ningxia Taiyicin Biotech Co.,Ltd.China. Nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc thú y. Số Lô: D200107062. HSD: 15/01/2023. (15kgs/thùng). Hàng mới 100% 750.00KGM 25650.00USD
2020-09-09 CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN Y.S.P VIệT NAM Penicillin G Procaine. nhà SX: Jiangxi Dongfeng Pharmaceutical Co., Ltd., China. Nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc thú y. Số Lô: PE201804-02. HSD: 04/2021. (19.75kgs/thùng). Hàng mới 100% 39.50KGM 1125.75USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15