马绍尔群岛
HIGH BEST CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
22,395,545.59
交易次数
3,199
平均单价
7,000.80
最近交易
2021/11/22
HIGH BEST CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HIGH BEST CO.,LTD在马绍尔群岛市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 22,395,545.59 ,累计 3,199 笔交易。 平均单价 7,000.80 ,最近一次交易于 2021/11/22。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-08-31 | CôNG TY TNHH FREEWELL (VIệT NAM) | 55#&PU giả da - PU leatherette - SI-A Lining N Khổ 137cm, 350 gam/m2 (Hàng mới, dùng trong ngành giày) | 131.52MTK | 604.80USD |
2019-07-25 | CôNG TY TNHH FREEWELL (VIệT NAM) | 55#&PU giả da - PU leatherette - POLYURETHANE SYNTHETIC LEATHER CLARINO TANGO (Khổ 140 cm, 300 gam/m2) (Hàng mới, dùng trong ngành giày) | 7.00MTK | 81.75USD |
2019-11-25 | CôNG TY TNHH FREEWELL (VIệT NAM) | 19#&Dây trang trí các loại - Tape - TAPE 3L 6MIL 22MM WHITE FT (Hàng mơi, Dùng trong ngành giày) | 2500.00MTR | 2400.00USD |
2020-06-19 | CôNG TY TNHH FREEWELL (VIệT NAM) | 25#&Miếng nhựa bọc mũi, gót giày - Counter - SAF-1 (Hàng mới, dùng trong ngành giày) | 14651.00PR | 29302.00USD |
2019-09-16 | CôNG TY TNHH FREEWELL (VIệT NAM) | 82#&Mút dán vải - Sponge fabric - Foam x Polymax Tricot (Hàng mới, dùng trong ngành giày) | 325.16MTK | 2200.00USD |
2020-02-25 | CôNG TY TNHH FREEWELL (VIệT NAM) | 46#&Nhãn vải - Fabric label - Woven Label (Hàng mới, dùng trong ngành giày) | 220.00PR | 101.20USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |