中国台湾
LEES SHINE TRADING CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,597,643.42
交易次数
53
平均单价
30,144.22
最近交易
2021/06/29
LEES SHINE TRADING CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,LEES SHINE TRADING CO.,LTD在中国台湾市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,597,643.42 ,累计 53 笔交易。 平均单价 30,144.22 ,最近一次交易于 2021/06/29。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-05-29 | CôNG TY TNHH GANG THéP HưNG NGHIệP FORMOSA Hà TĩNH | Ống thép tròn không gỉ 00CR19NI10,loại liền mạch,được cán nguội,dùng cho vận chuyển dầu,đường kính ngoài:89 mm x độ dày:6.0mm x dài 6000mm,NSX:ZHE JIANG ZHONGXIN STAINLESS STEEL CO., LT.Mới 100% | 72.00MTR | 3573.36USD |
| 2021-04-14 | CôNG TY TNHH GANG THéP HưNG NGHIệP FORMOSA Hà TĩNH | Ống dẫn nước cao áp bằng thép không hợp kim, loại liền mạch, được cán nóng, có mặt cắt ngang hình tròn, KT: đường kính ngoài 219.1mm x dài 6m x dày 31.8mm, áp lực 535-545MPA, mới 100% | 6.00MTR | 1002.00USD |
| 2020-08-14 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HưNG NGHIệP FORMOSA | Ống thép carbon loại đúc liền, cán nguội đường kính 1" - SEAMLESS STEEL PIPE 1" X SCH140 X 6ML. Hàng mới 100% | 18.00MTR | 594.00USD |
| 2019-03-06 | CôNG TY TNHH GANG THéP HưNG NGHIệP FORMOSA Hà TĩNH | Ray bằng thép, dùng cho máy bốc dỡ hoạt động bằng điện, điên áp 6Kv, kích thước rộng 220mm x dài 12m,100kg/m.Hàng không thanh toán.Hàng mới 100% | 4.00MTR | 未公开 |
| 2019-03-06 | CôNG TY TNHH GANG THéP HưNG NGHIệP FORMOSA Hà TĩNH | Ray bằng thép, dùng cho máy bốc dỡ hoạt động bằng điện, điện áp 6Kv, kích thước rộng 220mm x dài 12m, 100kg/m. Hàng mới 100% | 1892.00MTR | 160820.00USD |
| 2021-06-29 | CôNG TY TNHH GANG THéP HưNG NGHIệP FORMOSA Hà TĩNH | Khớp nối hình chữ T, loại hàn giáp mối, làm bằng thép hợp kim, dùng để liên kết các đầu nối cho hệ thống đường ống hơi nước, KT(đường kính ngoài x đường kính trong x dày)mm:60.32x49.24x5.54, mới 100% | 9.00PCE | 612.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |