中国
QINGDAO BEST HEALTHCARE PRODUCTS CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
87,108.00
交易次数
8
平均单价
10,888.50
最近交易
2022/04/28
QINGDAO BEST HEALTHCARE PRODUCTS CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,QINGDAO BEST HEALTHCARE PRODUCTS CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 87,108.00 ,累计 8 笔交易。 平均单价 10,888.50 ,最近一次交易于 2022/04/28。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-09-09 | CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT Và THươNG MạI 3TK | Tấm kính che mặt dùng một lần FS-3222, chất liệu plastic, kích thước:320*220(5mm)*0.18mm chống văng bắn bảo vệ mặt. 200cái / thùng. Hàng mới 100%. NSX:Qingdao Best Healthcare Products Co., Ltd | 60000.00PCE | 16548.00USD |
| 2022-04-28 | VN3TK JSC | Other Face glass panels used for one time FS-3222, plastic material, size: 320*220 (5mm)*0.18mm Anti-splashing protection face protection. 200 Conscans / barrel. New 100%. NSX: Qingdao Best Healthcare Products Co., Ltd | 10000.00PCE | 2800.00USD |
| 2022-03-09 | VN3TK JSC | Other Disposable veiles FS-3222, Plastic material, Size: 320 * 220 (5mm) * 0.18mm Anti-splash face protection. 200 cages / barrels. New 100%. NSX: Qingdao Best Healthcare Products Co., Ltd | 20000.00PCE | 5600.00USD |
| 2021-07-26 | CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT Và THươNG MạI 3TK | Tấm kính che mặt dùng một lần FS-3222, chất liệu plastic, kích thước:320*220(5mm)*0.18mm chống văng bắn bảo vệ mặt. Hàng mới 100%. NSX:Qingdao Best Healthcare Products Co., Ltd | 30000.00PCE | 8400.00USD |
| 2021-09-28 | CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT Và THươNG MạI 3TK | Tấm kính che mặt dùng một lần FS-3222, chất liệu plastic, kích thước:320*220(5mm)*0.18mm chống văng bắn bảo vệ mặt. 200cái / thùng. Hàng mới 100%. NSX:Qingdao Best Healthcare Products Co., Ltd | 46000.00PCE | 12880.00USD |
| 2021-09-16 | CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT Và THươNG MạI 3TK | Tấm kính che mặt dùng một lần FS-3222, chất liệu plastic, kích thước:320*220(5mm)*0.18mm chống văng bắn bảo vệ mặt. 200cái / thùng. Hàng mới 100%. NSX:Qingdao Best Healthcare Products Co., Ltd | 46000.00PCE | 12880.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |