美国

TUV RHEINLAND

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

27,595.08

交易次数

26

平均单价

1,061.35

最近交易

2024/07/08

TUV RHEINLAND 贸易洞察 (供应商)

过去5年,TUV RHEINLAND在美国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 27,595.08 ,累计 26 笔交易。 平均单价 1,061.35 ,最近一次交易于 2024/07/08

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2022-06-03 TV RHEINLAND VIETNAM CO.,LTD nhãn giấy, kích thước: 4*3cm, Nhãn hiệu/nhà cung cấp: FLEXSTEEL IND INC - DBL, Mã hàng: 9144, Hàng mẫu kiểm định, Mới 100% 10.00PCE 5.00USD
2022-06-03 TV RHEINLAND VIETNAM CO.,LTD Other ruột nệm làm từ sợi polyester, kích thước: 8*8cm, Nhãn hiệu/nhà cung cấp: Ureblock, Mã hàng: 1421116, Hàng mẫu kiểm định, Mới 100% 1.00PCE 10.00USD
2024-07-08 EDGE CONSULTING SOLUTIONS RADAR /B122-019 (A003644536-009) 1.00u 51.08USD
2022-06-03 TV RHEINLAND VIETNAM CO.,LTD Weighing not more than 25 g/ m2 vải dùng bọc gối, thành phần: 8% polyester 92% Polypropylene, khổ 1.2m, 4m/cuộn, Nhãn hiệu/nhà cung cấp: BRENTWOOD , Mã hàng: 470-11, Hàng mẫu kiểm định, Mới 100% 4.00MTR 40.00USD
2022-06-03 TV RHEINLAND VIETNAM CO.,LTD Other ruột gối làm từ sợi polyester, kích thước: 8*8cm, Nhãn hiệu/nhà cung cấp: BERNET INTERNATIONAL TRADING, LLC , Mã hàng: 42512, Hàng mẫu kiểm định, Mới 100% 1.00PCE 10.00USD
2022-06-03 TV RHEINLAND VIETNAM CO.,LTD Other ruột gối làm từ sợi polyester, Nhãn hiệu/nhà cung cấp: BERNET INTERNATIONAL TRADING, LLC , Mã hàng: 42512, Hàng mẫu kiểm định, Mới 100% 3.00PCE 30.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15