马来西亚
XINYI ENERGY SMART(MALAYSIA) SDN BHD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
68,956,377.11
交易次数
834
平均单价
82,681.51
最近交易
2025/02/07
XINYI ENERGY SMART(MALAYSIA) SDN BHD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,XINYI ENERGY SMART(MALAYSIA) SDN BHD在马来西亚市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 68,956,377.11 ,累计 834 笔交易。 平均单价 82,681.51 ,最近一次交易于 2025/02/07。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-06-21 | KNK GLASS.,JSC | Kính nổi không màu kích thước 3050X2140mm / tấm , 1 lớp , dày12mm , không có khung , không có cốt lưới , không tráng phản quang , nsx XINYI ENERGY SMART (MALAYSIA) SDN BHD , hàng mới 100% | 4242.55MTK | 47856.00USD |
2022-05-11 | TRUNG HUNG HA NOI CO., LTD | 336#&Kính nổi, kính không có cốt lưới, ở dạng tấm, kích thước( 1830*2440 )mm, độ dày 4mm. Dùng làm nguyên liệu sản xuất gạch kính mosaic xuất khẩu. Mới 100% | 13395.60MTK | 53582.00USD |
2022-06-09 | HONG QUY TRADING SERVICE PRODUCTION CO., LTD | Kính nổi trong,không cốt thép,không phản chiếu,không lớp hấp thụ (Clear float glass 8mm2140x3050).Mới 100% | 7440.78MTK | 57740.00USD |
2022-06-29 | CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI Và DịCH Vụ PHú LạC KHANG | Kính nổi không màu dày 4 mm, không cốt thép, không lớp hấp thụ, không phản chiếu, KT ( 1676 x 2140 ) mm, 64 tấm/kiện, 60 kiện, dùng trong xây dựng, hàng mới 100% | 13772.70MTK | 56744.00USD |
2023-04-08 | FLOAT GLASS CENTRE | Float glass and surface ground and polished glass, in sheets, but not otherwise worked (excl. wired glass or glass coloured throughout the mass "body tinted", opacified, flashed or merely surface ground, or glass having an absorbent, reflecting or non-... | 1997.26SQM | 12914.09USD |
2023-04-21 | WADHWA GLASS WORKS PRIVATE LIMITED | Float glass and surface ground and polished glass, in sheets, but not otherwise worked (excl. wired glass or glass coloured throughout the mass "body tinted", opacified, flashed or merely surface ground, or glass having an absorbent, reflecting or non-... | 873.86SQM | 5208.22USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |