中国
MORGAN MOLTEN METAL SYSTEMS(SUZHOU) CO LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
675,590.51
交易次数
124
平均单价
5,448.31
最近交易
2024/10/15
MORGAN MOLTEN METAL SYSTEMS(SUZHOU) CO LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,MORGAN MOLTEN METAL SYSTEMS(SUZHOU) CO LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 675,590.51 ,累计 124 笔交易。 平均单价 5,448.31 ,最近一次交易于 2024/10/15。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-06-06 | FOMECO VIETNAM CO.LTD | Other Nồi nấu kim loại BNS 250 Z2E2,bằng gốm chịu lửa .dùng trong nghành đúc, kích thước : phi 615mm, cao 630mm,men Z2e2, nhiệt độ chịu lứa max 2000 độ C, mới 100% | 5.00PCE | 3435.00USD |
| 2022-06-29 | FOMECO VIETNAM CO.LTD | Containing by weight more than 50% of graphite or other carbon or of a mixture of these products Nồi nấu kim loại B850 H850 ALU VAIuStar, bằng Graphite, dùng nấu kim loại trong ngành đúc, nhiệt độ chịu lửa max 2000độC, phi 850mm, cao 850mm,Mới100% | 2.00PCE | 2408.00USD |
| 2022-06-15 | FOMECO VIETNAM CO.LTD | Other Trục đuổi khí DGR150xH0650 M36 , Bằng gốm chịu lửa dùng trong ngành đúc,sd cho máy khử khí,nhiệt độ chịu lửa max 2000 độ C,dài 650mm,phi 150mm,nsx:MORGAN MOLTEN METAL,mới 100% | 5.00PCE | 1960.00USD |
| 2022-08-30 | FOMECO VIETNAM CO.LTD | Other Stand -resistant ceramic pots standing pot 0360h0050, size: D360mm diameter, new H50mm height 100%. | 10.00PCE | 431.00USD |
| 2022-08-30 | FOMECO VIETNAM CO.LTD | Other Spanish metal cooker 587 Z2E2, fire -resistant ceramic, used metal in casting industry, fire resistant temperature Max 2000 dm | 2.00PCE | 2405.00USD |
| 2022-06-06 | FOMECO VIETNAM CO.LTD | Containing by weight more than 50% of graphite or other carbon or of a mixture of these products Nồi nấu kim loại B850 H970 ALU VAIuStar, bằng Graphite, dùng nấu kim loại trong ngành đúc, nhiệt độ chịu lửa max 2000độC, phi 850mm, cao 970mm,Mới100% | 3.00PCE | 4089.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |