中国
JIANGYIN YUYUAN INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
11,626,549.86
交易次数
453
平均单价
25,665.67
最近交易
2025/07/28
JIANGYIN YUYUAN INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,JIANGYIN YUYUAN INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 11,626,549.86 ,累计 453 笔交易。 平均单价 25,665.67 ,最近一次交易于 2025/07/28。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-12-10 | CôNG TY TNHH TM & XNK VIệT TRUNG | Màng PVC HiflexBanner(30S)dạng cuộn,2.0/2.1/2.2/2.4/2.5/2.6/2.7/2.8/2.9/3.0/3.1/3.2/m,dày 0,32mm,k xốp,k dính,đã gia cố bằng vật liệu dệt,dùng in quảng cáo,in băng rôn,k hiệu.Mới 100% | 93903.38MTK | 41411.39USD |
2021-12-24 | CôNG TY TNHH TM & XNK VIệT TRUNG | Màng PVC HiflexBanner(32S)dạng cuộn,2.0/2.1/2.2/2.3/2.4/2.5/2.6/2.7/2.8/2.9/3.0/3.1/3.2m,dày 0,32mm,k xốp,k dính,đã gia cố bằng vật liệu dệt,dùng in quảng cáo,in băng rôn,k hiệu.Mới 100% | 93235.14MTK | 42049.05USD |
2024-12-10 | VIET NAM BIGCOLOR ONE MEMBER COMPANY LTD | Flex Banner 0.38mm, 360G, non-sticky unprinted poly(vinyl chloride) material, combined with polyester woven material in the middle, yarn size 500*300D, 18*12, roll form, size 2.1m -3.2m, 100% new | 68054.00Square Meters | 23343.00USD |
2025-04-10 | CÔNG TY TNHH TM & XNK VIỆT TRUNG | PVC HiflexBanner (34S) roll, 70m long, 2.1/2.2/2.4/2.5/2.6/2.7/2.8/3.0/3.1/3.2m wide, 0.34mm thick, non-porous, non-sticky, reinforced with textile material, used for advertising printing, banner printing, signs. 100% new | 45446.26MTK | 20905.28USD |
2021-11-17 | CôNG TY TNHH THươNG MạI VậT Tư QUảNG CáO QUANG VINH | Bạt in flex banner,dạng dải chất liệu Plastics PVC( không tự dính) có cốt giữa bằng sợi polyester,không xốp loại 345S, chưa in hình chữ,dùng để in ấn,quảng cáo.KT:3.2 x40m,dày 0.24mm,mới 100% | 5120.00MTK | 2048.00USD |
2022-10-07 | VIET TRUNG TRADING&IMPORT EXPORT CO., LTD | Other Hiflexbanner PVC film (qc printed canvas) (34S) in rolls, 0.34mm thick, 2.0/2.1/2.2/2.6/2.8/3.0/3.1/3.2m, non-porous, non-sticky, reinforced with textiles, used for printing q/proposals, printing banners, brand names. 100% new | 40287.57SQUARE METERS | 18573.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |