越南
SMART TIMING STEEL LIMITED
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
232,227,875.91
交易次数
563
平均单价
412,482.91
最近交易
2025/02/04
SMART TIMING STEEL LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SMART TIMING STEEL LIMITED在越南市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 232,227,875.91 ,累计 563 笔交易。 平均单价 412,482.91 ,最近一次交易于 2025/02/04。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-01-05 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DươNG TIếN | Thép tấm hợp kim cán nóng, cán phẳng không phủ mạ sơn. Mác: SS400Cr, TC: JIS G3101, có kích thước (14; 16; 18; 20; 25; 30 X 2000 X 6000)MM. Hàm lượng Cr Min 0.30%. Hàng mới 100% | 498789.00KGM | 301767.34USD |
2023-01-11 | G G STEELS | Flat-rolled products of iron or non-alloy steel, of a width of >= 600 mm, in coils, simply hot-rolled, not clad, plated or coated, of a thickness of >= 10 mm, not pickled, without patterns in relief: Strip HOT ROLLED STEEL STRIP IN COIL(SIZE :18.00MMX1... | 97.08MTS | 55055.61USD |
2023-02-06 | STAVIAN GFS LAND JOINT STOCK COMPANY | Flat-rolled non-alloy steel coil, not further worked than hot-rolled, not plated or coated, not pickled,kt 11.9x2000mm/Coil,Grade A36, TC:YF/SZXY-RZ 2021 043. Brand new 100 % | 105696.00Kilograms | 60775.00USD |
2023-11-29 | APL APOLLO TUBES LIMITED | Flat-rolled products of iron or non-alloy steel, of a width of >= 600 mm, in coils, simply hot-rolled, not clad, plated or coated, of a thickness of < 3 mm, not pickled, without patterns in relief: Other PRIME HOT ROLLED STEEL SHEETS IN COILS GRADE.IS1... | 496610.00KGS | 315694.12USD |
2020-07-20 | CôNG TY Cổ PHầN XUâN HòA VIệT NAM | Thép lá cán nguội không hợp kim chưa tráng, phủ, mạ hoặc sơn dạng cuộn. Kích thước 1.48mm x 1250mm x cuộn. Mác thép SPCC-SD. Tiêu chuẩn JIS G3141. Hàm lượng Carbon 0.04%. Mới 100% | 46.42TNE | 22838.64USD |
2020-03-16 | CôNG TY Cổ PHầN THéP NAM SơN | Thép hợp kim cán nóng, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ, chưa sơn, dạng tấm, tiêu chuẩn ASTM A36/A36M-2014, mác thép A36Cr, có hàm lượng Cr > 0.3%, KT: (4.8x1500x6000)mm (mới 100%) | 15428.00KGM | 7251.16USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |