新加坡
GNEE STEEL PTE. LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
5,639,173.30
交易次数
472
平均单价
11,947.40
最近交易
2025/05/08
GNEE STEEL PTE. LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GNEE STEEL PTE. LTD在新加坡市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 5,639,173.30 ,累计 472 笔交易。 平均单价 11,947.40 ,最近一次交易于 2025/05/08。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-04-08 | NISSIN ELECTRIC VIETNAM CO LTD | Of a thickness of 3 mm or more but less than 475 mm 222P000040-2B (1219*2060)#& 304 stainless steel sheet of 2B surface 4.0mm thick 1219mm wide 2060mm long, has been processed cold rolling. | 1593.07KGM | 6516.00USD |
2021-10-28 | CôNG TY TNHH ĐIệN NISSIN VIệT NAM | Ống thép hình chữ nhật không hợp kim gia công nóng S420MC, chịu áp lực cao 589 Mpa, được hàn, KT: 40x60x2.0x6000 mm | 20270.00KGM | 29411.77USD |
2022-10-14 | NISSIN VIETNAM ELECTRICAL CO., LTD | Of a thickness exceeding l mm but less than 3 mm 222P000012-2B(1500*1900)#&Stainless steel 304 2B surface 1.2mm thick 1500mm long 1900mm, not further worked than cold rolled, TP: 0.046%C,1.030%Mn,18.01%Cr...un coated, covered, plated or painted | 189.84KILOGRAMS | 585.00USD |
2020-05-27 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư PHáT TRIểN VINH PHú | Ống thép mặt cắt ngang hình tròn , Size:D73x 7.01MM x 6M , Mác thép ASTM A106 GR.B A106 , hàng mới 100% | 100.00PCE | 5000.00USD |
2020-05-27 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư PHáT TRIểN VINH PHú | Ống thép mặt cắt ngang hình tròn , Size:89x 11.13MM x 6M , Mác thép ASTM A106 GR.BA106 , hàng mới 100% | 50.00PCE | 5050.00USD |
2024-06-14 | TOPLINE LAMINATION PRIVATE LIMITED | CRGO ELECTRICAL STEEL (BAOSTEEL CHINA) (GRADE - B20R080 / SIZE - 0.2*1010*C) | 2989.00KGS | 7173.60USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |