中国
CANATURE HUAYU ENVIRONMENTAL PRODUCTS CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,839,228.29
交易次数
1,109
平均单价
1,658.46
最近交易
2025/05/28
CANATURE HUAYU ENVIRONMENTAL PRODUCTS CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,CANATURE HUAYU ENVIRONMENTAL PRODUCTS CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 1,839,228.29 ,累计 1,109 笔交易。 平均单价 1,658.46 ,最近一次交易于 2025/05/28。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-11-02 | CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ MôI TRườNG TOàN á | Vỏ cột lọc nước áp lực (chưa bao gồm van và vật liệu lọc) của máy lọc nước hiệu VICAN, chất liệu nhựa gia cố sợi thủy tinh, model: 1665 (410mm x 1670mm x 2.5 inch,150 psi). Hàng mới 100% | 10.00PCE | 480.00USD |
2019-05-18 | CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ MôI TRườNG TOàN á | Cột lọc nước (chưa bao gồm van và vật liệu lọc) của máy lọc nước hiệu HY, chất liệu nhựa, chất liệu nhựa gia cố sợi thủy tinh, model:4872H, kích thước: 1218mm x 2270mm x 6 inch, 150 psi. Hàng mới 100% | 3.00PCE | 1647.69USD |
2020-04-28 | CôNG TY TNHH Xử Lý NướC ANTHY | Van lọc nước 3 cửa 5 tác dụng Model: F112A3 (63640B); Công suất 40m3/hr, điều khiển tự động dùng trong hệ thống làm mềm nước, Hiệu Runxin, NSX: Runxin, hàng mới 100% | 2.00PCE | 1424.00USD |
2021-01-20 | CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ MôI TRườNG TOàN á | Vỏ lọc muối của máy lọc nước, model: YX-200F, kích thước D580*H920mm, hàng mới 100% | 2.00PCE | 81.20USD |
2021-04-02 | CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ MôI TRườNG TOàN á | Vỏ cột lọc nước áp lực (chưa bao gồm van và vật liệu lọc) của máy lọc nước hiệu HY, chất liệu nhựa gia cố sợi thủy tinh, model: 3672H (918mm x 2150mm x 4 inch,150 psi). Hàng mới 100% | 12.00PCE | 3321.84USD |
2021-03-17 | CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ MôI TRườNG TOàN á | Vỏ cột lọc nước áp lực (chưa bao gồm van và vật liệu lọc) của máy lọc nước hiệu HY, chất liệu nhựa gia cố sợi thủy tinh, model: 1054 (257mm x 1388mm x 2.5 inch,150 psi). Hàng mới 100% | 445.00PCE | 6185.50USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |