中国
THA INTERNATIONAL INDUSTRY CO., LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
13,807,332.00
交易次数
171
平均单价
80,744.63
最近交易
2025/06/30
THA INTERNATIONAL INDUSTRY CO., LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,THA INTERNATIONAL INDUSTRY CO., LIMITED在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 13,807,332.00 ,累计 171 笔交易。 平均单价 80,744.63 ,最近一次交易于 2025/06/30。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-06-19 | CôNG TY Cổ PHầN GEMACHEM VIệT NAM | Hóa chất vô cơ: POTASSIUM CHLORATE (KCLO3). 25 KG/BAG. Công dụng dùng làm phân bón, Số CAS: 3811-04-9. Hàng mới 100% | 27.00TNE | 8100.00USD |
2021-06-08 | CôNG TY Cổ PHầN GEMACHEM VIệT NAM | Hóa chất vô cơ: POTASSIUM CHLORATE (KCLO3). 25 KG/BAG. Công dụng dùng làm phân bón, Số CAS: 3811-04-9, Số khai báo: CT060012822021 | 52.00TNE | 16120.00USD |
2023-10-23 | AN PHU CHEMICAL COMMERCIAL&PRODUCT JOINT STOCK COMPANY | Tank container, containing nitric acid, volume 23m3, material made of aluminum, weight 5000 kg. Cont number (tank number):B2112002-1/B2112008-2/B2112002-2/B2112008-1. Is a revolving vehicle | 4.00Pieces | 80000.00USD |
2021-10-07 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MộT THàNH VIêN Cơ KHí HóA CHấT 13 | AMMONIUM NITRATE PRILL (NH4NO3 >= 99,5%) dạng Tinh thể hạt. Xuất xứ: Trung Quốc. Dùng để sản xuất vật liệu nổ công nghiệp. Hàng đóng bao đồng nhất 40kg/bao. Hàng mới 100%. | 320.00TNE | 176000.00USD |
2024-03-20 | AN PHU CHEMICAL COMMERCIAL&PRODUCT JOINT STOCK COMPANY | Ammonium Nitrate (NH4NO3) in porous form, NH4NO3 content >= 99.5% solid state, uniformly packaged in 25 kg/bag, CAS: 6484-52-2, Purpose of use: Used to produce explosive materials industrial, 100% new | 285.00Ton | 192375.00USD |
2023-06-16 | AN PHU CHEMICAL COMMERCIAL&PRODUCT JOINT STOCK COMPANY | Ammonium sulphate Fertilizer AMMONIUM SULPHATE(SA)- Ammonium sulphate (NH4)2SO4, Nts>=20.5%, S>=23%,H2SO4<=1%, Moisture<=1%,,used in agriculture,NSX: THA INTERNATIONAL INDUSTRY CO., LIMITED. New 100% | 360.00Ton | 52560.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |