中国
SHANGHAI BOZHONG METAL GROUP CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
6,285,951.83
交易次数
377
平均单价
16,673.61
最近交易
2023/05/24
SHANGHAI BOZHONG METAL GROUP CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHANGHAI BOZHONG METAL GROUP CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 6,285,951.83 ,累计 377 笔交易。 平均单价 16,673.61 ,最近一次交易于 2023/05/24。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-01-13 | CôNG TY Cổ PHầN Cơ KHí XâY DựNG AMECC | TO89904#&Thép ống không gỉ, mặt cắt ngang hình tròn, chưa tráng phủ có hàn, kt:88.9*4mm độ dài 6000mm, hàng mới 100% | 1371.24KGM | 24339.51USD |
2019-09-13 | CôNG TY Cổ PHầN Cơ KHí XâY DựNG AMECC | TCUON10#&Thép không hợp kim Q345D cán nóng, cán phẳng, dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ sơn, kt:10x1500mm hàng mới 100% (2pcs) | 29880.00KGM | 19063.40USD |
2021-08-23 | CôNG TY Cổ PHầN Cơ KHí XâY DựNG AMECC | THV516#&Thép không hợp kim hình chữ L, kt:51x51x6 mm, độ dài: 6000mm, mới 100% | 10038.00KGM | 12233.81USD |
2019-09-13 | CôNG TY Cổ PHầN Cơ KHí XâY DựNG AMECC | TTAM0120#&Thép không hợp kim Q345D cán nóng, cán phẳng, dạng tấm, chưa tráng phủ mạ sơn, kt:12x1500x8200mm hàng mới 100% (15pcs) | 17385.00KGM | 11474.10USD |
2021-05-25 | CôNG TY Cổ PHầN Cơ KHí XâY DựNG AMECC | TT106#&Thép không hợp kim dạng tấm cán nóng, kt: dày 10mm, chiều rộng 1500mm, chiều dài: 6000mm hàng mới 100% | 1413.00KGM | 1403.11USD |
2021-12-24 | CôNG TY TNHH M&C ELECTRONICS VINA | 800748#&Hợp kim nhôm AL6063 T6 dạng tấm, thành phần:nhôm 80%; Crom,đồng,mangan,kẽm ~5%; sắt 1.7-3.5%; magie 4.5-9%; silic: 2-6%. Kích thước:105.7*198.5*10.3T (mm),hàng mới 100% | 3000.00PCE | 12334.86USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |