中国
EAST AI MACHINERY CO., LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,584,510.98
交易次数
1,544
平均单价
1,026.24
最近交易
2025/03/03
EAST AI MACHINERY CO., LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,EAST AI MACHINERY CO., LIMITED在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 1,584,510.98 ,累计 1,544 笔交易。 平均单价 1,026.24 ,最近一次交易于 2025/03/03。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-05-06 | CôNG TY Cổ PHầN MáY Và THIếT Bị THUỷ LựC THàNH CôNG | Cán rỗng Xilanh thủy lực, dùng trong hệ thống thủy lực cho các máy nâng hạ công nghiệp, kích thước 50*34*2600mm, mới 100%, hãng sx:EAST AI MACHINERY | 301.00KGM | 838.89USD |
2019-03-06 | CôNG TY Cổ PHầN MáY Và THIếT Bị THUỷ LựC THàNH CôNG | Cán (Ty) Xilanh thủy lực, kích thước 70mm, chiều dài 6000mm, dùng trong hệ thống thủy lực cho các máy nâng hạ công nghiệp, hàng mới 100%,hãng sx:EAST AI MACHINERY | 907.00KGM | 1310.62USD |
2019-07-17 | CôNG TY Cổ PHầN MáY Và THIếT Bị THUỷ LựC THàNH CôNG | Ống thép dẫn dầu chịu áp lực cao không nối, không hợp kim, kéo nguội, kích thước (105*90)mm,chiều dài: 6560mm,mới 100%, hãng sx:EAST AI MACHINERY | 118.30KGM | 157.34USD |
2019-07-17 | CôNG TY Cổ PHầN MáY Và THIếT Bị THUỷ LựC THàNH CôNG | Ống thép dẫn dầu chịu áp lực cao không nối, không hợp kim, kéo nguội,, kích thước (230*190)mm,chiều dài:6000mm,mới 100%, hãng sx:EAST AI MACHINERY | 1864.20KGM | 2479.39USD |
2019-03-06 | CôNG TY Cổ PHầN MáY Và THIếT Bị THUỷ LựC THàNH CôNG | Ống thép dẫn dầu thủy lực bằng thép đúc không nối, không hợp kim, kéo nguội, kích thước (70x60)mm, chiều dài 6080mm , hàng mới 100%, hãng sx:EAST AI MACHINERY | 244.00KGM | 352.58USD |
2019-05-02 | CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU THủY LựC HOàNG MINH | Ống dẫn dầu chịu áp lực cao bằng thép đúc không hợp kim, kéo nguội,dùng làm xy lanh thủy lực, nhà sx EAST AI MACHINERY CO., LIMITED, kích thước: 140x120mm,chiều dài:6220mm,hàng mới 100% | 199.00KGM | 266.66USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |