中国

WUXI WELL-OFF INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

1,295,014.68

交易次数

991

平均单价

1,306.78

最近交易

2023/07/20

WUXI WELL-OFF INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,WUXI WELL-OFF INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,295,014.68 ,累计 991 笔交易。 平均单价 1,306.78 ,最近一次交易于 2023/07/20

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2020-12-10 CôNG TY Cổ PHầN MáY Và THIếT Bị THUỷ LựC THàNH CôNG Ống thép dẫn dầu thủy lực bằng thép đúc không nối,không hợp kim,kéo nguội,dùng làm xi lanh thủy lực, kích thước (75x65)mm, áp lực 45000psi,mới 100%,hãng sx:Wuxi Well-Off International Trade co.,ltd 529.00KGM 486.68USD
2019-05-03 CôNG TY Cổ PHầN MáY Và THIếT Bị THUỷ LựC THàNH CôNG Ống thép dẫn dầu chịu áp lực cao không nối, không hợp kim, kéo nguội, kích thước (83*70)mm, chiều dài: 6270mm, hàng mới 100%, hãng sx: WUXI WELL-OFF INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD 1.32KGM 101.64USD
2020-04-29 CôNG TY Cổ PHầN MáY Và THIếT Bị THUỷ LựC THàNH CôNG Ống thép dẫn dầu thủy lực bằng thép đúc không nối, không hợp kim, kéo nguội, dùng làm xi lanh thủy lực, kích thước (100x85)mm, áp lực 45000psi,mới 100%,hãng sx:Wuxi Well-Off International Trade co.,lt 583.00KGM 533.45USD
2019-10-14 CôNG TY Cổ PHầN MáY Và THIếT Bị THUỷ LựC THàNH CôNG Ống thép dẫn dầu chịu áp lực cao không nối, không hợp kim, kéo nguội, kích thước:(80x70)mm, hàng mới 100%, hãng sx: Wuxi Well-Off International Trade Co.,Ltd 615.00KGM 596.55USD
2020-04-29 CôNG TY Cổ PHầN MáY Và THIếT Bị THUỷ LựC THàNH CôNG Cán (Ty) Xilanh thủy lực, dùng trong hệ thống thủy lực cho các máy nâng hạ công nghiệp, kích thước 70mm, hàng mới 100%,hãng sx:Wuxi Well-Off International Trade co.,ltd 1359.00KGM 1350.85USD
2020-04-29 CôNG TY Cổ PHầN MáY Và THIếT Bị THUỷ LựC THàNH CôNG Ống thép dẫn dầu thủy lực bằng thép đúc không nối, không hợp kim, kéo nguội, dùng làm xi lanh thủy lực, kích thước (73x63)mm, áp lực 45000psi,mới 100%,hãng sx:Wuxi Well-Off International Trade co.,ltd 420.00KGM 394.38USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15