中国
HEILONGJIANG EPPEN BIOTECH CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
15,308,882.40
交易次数
336
平均单价
45,562.15
最近交易
2025/04/28
HEILONGJIANG EPPEN BIOTECH CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HEILONGJIANG EPPEN BIOTECH CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 15,308,882.40 ,累计 336 笔交易。 平均单价 45,562.15 ,最近一次交易于 2025/04/28。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-02-15 | CôNG TY TNHH HồNG TRIểN | L-Lysine Monohydrochloride Feed Grade: Nguyên liệu bổ sung trongTĂCN.Hãng SX:HEILONGJIANG EPPEN BIOTECH CO.,LTD.NK đúng theo TT21/2019/TT-BNNPTNT.hàng đóng 25kg/bao . Hàng mới 100% | 35.00TNE | 29750.00USD |
2020-05-18 | CôNG TY Cổ PHầN NGUYêN LIệU AVOCA VIệT NAM | L-Lysine Monohydrochloride Feed Grade, dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi , 25 kg/ bao.Hàng phù hợp với thông tư số 21/2019 ngày 14/01/2020,mới 100% | 54.00TNE | 48330.00USD |
2022-04-07 | HAI DUONG HAID CO LTD | L-lysine Sulphate Feed Addition: Ingredients supplement amino acids in the feed is produced by Heilongjiang Eppen Biotech Co., Ltd. Imported according to TT21/2019/TT-BNNPTNT (cell II.1.3) 25kg/bag 100%. | 108.00TNE | 97740.00USD |
2020-07-13 | CHI NHáNH CôNG TY Cổ PHầN VIệT - PHáP SảN XUấT THứC ăN GIA SúC PROCONCO HảI PHòNG | L-Lysine Sulphate Feed Additive - Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi và thủy sản, phù hợp với thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT, mục II.1.3. Nhà sản xuất: Heilongjiang Eppen Biotech Co., Ltd. | 88.00TNE | 49808.00USD |
2020-05-04 | CôNG TY Cổ PHầN NGUYêN LIệU AVOCA VIệT NAM | L-Lysine Monohydrochloride Feed Grade, dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi , 25 kg/ bao.Hàng phù hợp với thông tư số 21/2019 ngày 14/01/2020,mới 100% | 54.00TNE | 48330.00USD |
2020-08-24 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI PHáT TRIểN NAM HOA | L-LYSINE SULPHATE FEED ADDITIVE:Nguyên liệu bổ sung axít amin đơn trong TĂCN gia súc, gia cầm.Nhà SX:HEILONGJIANG EPPEN BIOTECH CO., LTD..NK đúng theo TT21/2019/TT-BNNPTNT ( II.1.3) 25kg/bao.Mới 100% | 85.00TNE | 45475.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |