德国
CLARIANT SOUTH EAST ASIA PTE.LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,428,741.61
交易次数
114
平均单价
12,532.82
最近交易
2025/04/24
CLARIANT SOUTH EAST ASIA PTE.LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,CLARIANT SOUTH EAST ASIA PTE.LTD在德国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 1,428,741.61 ,累计 114 笔交易。 平均单价 12,532.82 ,最近一次交易于 2025/04/24。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-12-29 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và HOá CHấT HD | Chất bảo quản (chống mốc), dùng trong công nghệ sản xuất sơn (NIPACIDE DFX-1) CAS:330-54-1, .Hàng mới 100%.(204 jerrican,1jerrican=25kg),DN cam kết không dùng trong thực.(không thuộc KBHC) | 10000.00KGM | 39000.00USD |
2022-11-14 | MAY CASTING COMPANY LTD | Activated clays and activated earths Ma.terials used in casting industry: Activated Clay (ACTIVATED CLAY GEKO), packed 25kg/bag, 100% HM. NSX: PT CLARIANT ADSORBENTS INDONESIAN | 21000.00Kilograms | 5019.00USD |
2022-11-08 | MAY CASTING COMPANY LTD | Activated clays and activated earths Ma.terials used in casting industry: Activated Clay (ACTIVATED CLAY GEKO), packed 25kg/bag, 100% HM. NSX: PT CLARIANT ADSORBENTS INDONESIAN | 8400.00Kilograms | 2008.00USD |
2022-11-29 | HD TRADING&CHEMICAL COMPANY LTD | Other Ox.ygen functional amino compound Genamin Gluco 50, additive in paint production. CAS code: 76326-99-3, (Not part of KBHC). New 100%. | 3000.00Kilograms | 12450.00USD |
2020-05-18 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và HOá CHấT HD | Chất bảo quản (chống mốc), dùng trong công nghệ sản xuất sơn (NIPACIDE DFX-5) (CAS:50-00-0, .Hàng mới 100%.(192 jerrican,1jerrican=25kg),DN cam kết không dùng trong thực phẩm | 4800.00KGM | 17280.00USD |
2019-03-08 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và HOá CHấT HD | Chất bảo quản (chống mốc, chống thối), dùng trong công nghệ sản xuất sơn(NIPACIDE DFX 1) (CAS:330-54-1, không thuộc danh mục KBHC).Mới 100%.(36 can,1 can=30kg), DN cam kết không dùng trong thực phẩm. | 1080.00KGM | 5724.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |