中国
YIWU RICH IMPORT & EXPORT CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,148,787.36
交易次数
303
平均单价
3,791.38
最近交易
2023/06/19
YIWU RICH IMPORT & EXPORT CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,YIWU RICH IMPORT & EXPORT CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,148,787.36 ,累计 303 笔交易。 平均单价 3,791.38 ,最近一次交易于 2023/06/19。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-06-09 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và THươNG MạI TRANG TRí VIệT | Mosaic thủy tinh dùng khảm, ghép hình, trang trí trong xây dựng,model:GP-48BB4;kích thước viên:48*48*4mm,kích thước vỉ:300*300*4mm;hiệu Vina Mosaic,Nsx Yiwu Rich Import&Export Co.,Ltd.Mới 100% | 500.00MTK | 2925.00USD |
2019-08-09 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và THươNG MạI TRANG TRí VIệT | Mosaic thủy tinh dùng khảm, ghép hình, trang trí trong xây dựng, model: GP-48057-38; kích thước viên: 48*48*3.8mm , kích thước vỉ: 300*300*3.8mm; Nsx: Yiwu Rich Import & Export Co.,Ltd . Hàng mới 100% | 300.00MTK | 1800.00USD |
2021-07-06 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và THươNG MạI TRANG TRí VIệT | Mosaic thủy tinh dùng khảm,ghép hình,trang trí trong xây dựng,model: GP-MB01;kích thước viên:23*23*5mm, kích thước vỉ:300*300*5mm;hiệu Vina Mosaic;Nsx: Yiwu Rich Import&Export Co.,Ltd.Mới 100% | 100.00MTK | 1300.00USD |
2020-02-10 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và THươNG MạI TRANG TRí VIệT | Mosaic thủy tinh dùng khảm, ghép hình, trang trí trong xây dựng,model:GP-48W;kích thước viên:48*48*4mm,kích thước vỉ:300*300*4mm;hiệu Vina Mosaic,Nsx Yiwu Rich Import&Export Co.,Ltd.Mới 100% | 600.00MTK | 3720.00USD |
2019-05-08 | CôNG TY TNHH GIảI PHáP CôNG NGHệ T&C VIệT NAM | Mosaic thủy tinh dùng để khảm, ghép hình, trang trí trong xây dựng, model: GP-48W, kích thước viên: 48*48*4mm, kích thước vỉ: 300*300mm; nsx:YIWU RICH IMPORT & EXPORT CO.,LTD. Hàng mới 100% | 576.00MTK | 3974.40USD |
2019-08-09 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và THươNG MạI TRANG TRí VIệT | Mosaic thủy tinh dùng khảm, ghép hình, trang trí trong xây dựng, model: GP-48052-38; kích thước viên: 48*48*3.8mm , kích thước vỉ: 300*300*3.8mm; Nsx: Yiwu Rich Import & Export Co.,Ltd . Hàng mới 100% | 800.00MTK | 4800.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |