中国
YIWU RICH IMPORT & EXPORT CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,150,429.51
交易次数
304
平均单价
3,784.31
最近交易
2025/07/14
YIWU RICH IMPORT & EXPORT CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,YIWU RICH IMPORT & EXPORT CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 1,150,429.51 ,累计 304 笔交易。 平均单价 3,784.31 ,最近一次交易于 2025/07/14。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-06-09 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và THươNG MạI TRANG TRí VIệT | Mosaic thủy tinh dùng khảm, ghép hình, trang trí trong xây dựng,model:GP-48BB4;kích thước viên:48*48*4mm,kích thước vỉ:300*300*4mm;hiệu Vina Mosaic,Nsx Yiwu Rich Import&Export Co.,Ltd.Mới 100% | 500.00MTK | 2925.00USD |
| 2020-02-10 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và THươNG MạI TRANG TRí VIệT | Mosaic thủy tinh dùng khảm, ghép hình, trang trí trong xây dựng,model:GP-48W;kích thước viên:48*48*4mm,kích thước vỉ:300*300*4mm;hiệu Vina Mosaic,Nsx Yiwu Rich Import&Export Co.,Ltd.Mới 100% | 600.00MTK | 3720.00USD |
| 2019-05-08 | CôNG TY TNHH GIảI PHáP CôNG NGHệ T&C VIệT NAM | Mosaic thủy tinh dùng để khảm, ghép hình, trang trí trong xây dựng, model: GP-48W, kích thước viên: 48*48*4mm, kích thước vỉ: 300*300mm; nsx:YIWU RICH IMPORT & EXPORT CO.,LTD. Hàng mới 100% | 576.00MTK | 3974.40USD |
| 2021-12-20 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và THươNG MạI TRANG TRí VIệT | Mosaic thủy tinh dùng khảm,ghép hình,trang trí trong xây dựng,model: GP-BB01;kích thước viên:(25*25*3.5)mm, kích thước vỉ (300*300*3.5)mm;hiệu Vina Mosaic;Nsx: Yiwu Rich Import&Export Co.,Ltd.Mới 100% | 300.00MTK | 1590.00USD |
| 2020-11-19 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và THươNG MạI TRANG TRí VIệT | Mosaic thủy tinh dùng để khảm,ghép hình, trang trí trong xây dựng, model: S30; kích thước viên:23*23*4mm,kích thước vỉ: 300*300mm;Nsx: YIWU RICH IMPORT & EXPORT CO.,LTD.. Hàng mới 100% | 30.00MTK | 163.50USD |
| 2019-08-09 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và THươNG MạI TRANG TRí VIệT | Mosaic thủy tinh dùng khảm, ghép hình, trang trí trong xây dựng, model: GP-48057-38; kích thước viên: 48*48*3.8mm , kích thước vỉ: 300*300*3.8mm; Nsx: Yiwu Rich Import & Export Co.,Ltd . Hàng mới 100% | 300.00MTK | 1800.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |