中国

YIWU RICH IMPORT&EXPORT CO.,LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

73,265.00

交易次数

16

平均单价

4,579.06

最近交易

2020/04/24

YIWU RICH IMPORT&EXPORT CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,YIWU RICH IMPORT&EXPORT CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 73,265.00 ,累计 16 笔交易。 平均单价 4,579.06 ,最近一次交易于 2020/04/24

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2020-04-24 CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và THươNG MạI TRANG TRí VIệT Mosaic thủy tinh dùng khảm,ghép hình,trang trí trong xây dựng,model:GP-48054;kích thước viên:48*48*3.8mm,kích thước vỉ:300*300*3.8mm;hiệu Vina Mosaic;Nsx:Yiwu Rich Import&Export Co.,Ltd.Hàng mới 100% 400.00MTK 2280.00USD
2020-04-24 CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và THươNG MạI TRANG TRí VIệT Mosaic thủy tinh dùng khảm,ghép hình,trang trí trong xây dựng,model:GP-48055;kích thước viên: 48*48*3.8mm,kích thước vỉ:300*300*3.8mm;hiệu Vina Mosaic,Nsx:Yiwu Rich Import&Export Co.,Ltd.Hàng mới 100% 400.00MTK 2280.00USD
2019-11-04 CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và THươNG MạI TRANG TRí VIệT Mosaic thủy tinh dùng khảm, ghép hình, trang trí trong xây dựng, model: GP-48A; kích thước viên: 48*48*4mm , kích thước vỉ: 300*300*4mm; Nsx: Yiwu Rich Import & Export Co.,Ltd . Hàng mới 100% 1500.00MTK 9450.00USD
2020-04-24 CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và THươNG MạI TRANG TRí VIệT Mosaic thủy tinh dùng khảm,ghép hình,trang trí trong xây dựng,model:GP-25057;kích thước viên: 25*25*3.8mm,kích thước vỉ:300*300*3.8mm;hiệu Vina Mosaic,Nsx:Yiwu Rich Import&Export Co.,Ltd.Hàng mới 100% 100.00MTK 535.00USD
2019-12-05 CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và THươNG MạI TRANG TRí VIệT Mosaic thủy tinh dùng khảm, ghép hình, trang trí trong xây dựng, model:MS-25010; kích thước viên: 25*25*3.8mm , kích thước vỉ: 300*300*3.8mm; Nsx: Yiwu Rich Import & Export Co.,Ltd . Hàng mới 100% 500.00MTK 2725.00USD
2019-11-04 CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và THươNG MạI TRANG TRí VIệT Mosaic thủy tinh dùng khảm, ghép hình, trang trí trong xây dựng, model: GP-48A-38 kích thước viên: 48*48*3.8mm, kích thước vỉ: 300*300*3.8mm; Nsx: Yiwu Rich Import & Export Co.,Ltd . Hàng mới 100% 1500.00MTK 8775.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15