中国
GUANGDONG GZTFL BUILDING MATERIALS CO., LTD
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,515,685.87
交易次数
1,874
平均单价
1,876.03
最近交易
2025/01/21
GUANGDONG GZTFL BUILDING MATERIALS CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUANGDONG GZTFL BUILDING MATERIALS CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 3,515,685.87 ,累计 1,874 笔交易。 平均单价 1,876.03 ,最近一次交易于 2025/01/21。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-11-12 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư THươNG MạI Và XâY DựNG HồNG QUANG | Tấm nhựa Polycarbonate:màu trắng và màu xanh, không dính, không xốp, chưa gắn lớp mặt hoặc kết hợp vật liệu khác, chưa in, chưa gia cố, gia công,dùng để lợp mái KT: 1.1mmx1.82mx30m, mới 100% . | 35.00PCE | 2800.00USD |
2020-08-07 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư THươNG MạI Và XâY DựNG HồNG QUANG | Tấm nhựa Polycarbonate:màu trắng, không dính, không xốp, chưa gắn lớp mặt hoặc kết hợp vật liệu khác, chưa in, chưa gia cố, gia công,dùng để lợp mái KT: 2.0mmx1.22mx30m, mới 100% . | 5.00PCE | 487.50USD |
2019-11-08 | CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU Và THươNG MạI TIếN PHáT | Tấm nhựa Polycarbonate; không xốp; không tự dính; chưa gia công, đục lỗ, xẻ rãnh, tạo mộng; dạng rỗng. Kích thước 3.8mm* 1.56m* 30m. Hàng mới 100% | 2.00PCE | 512.92USD |
2020-04-06 | CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU Và THươNG MạI TIếN PHáT | Tấm nhựa Polycarbonate, không xốp, không tự dính, chưa gia công,chưa được gia cố,chưa gắn lớp mặt,chưa được bổ trợ hoặc kết hợp với các vật liệu khác, dạng rỗng. Kt 4.7mm* 1.22m* 50m. Hàng mới 100% | 3.00PCE | 1238.55USD |
2019-01-22 | CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU Và THươNG MạI TIếN PHáT | Tấm nhựa Polycarbonate; không xốp; không tự dính; chưa gia công, đục lỗ, xẻ rãnh, tạo mộng; dạng rỗng. Kích thước 3.8mm* 2.1m* 30m, nsx: GUANGDONG GZTFL BUILDING MATERIALS CO., LTD. Hàng mới 100% | 2.00PCE | 649.40USD |
2020-12-31 | CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU Và THươNG MạI TIếN PHáT | Tấm nhựa Polycarbonate, không xốp, không tự dính,chưa gia công,chưa được gia cố,chưa gắn lớp mặt,chưa được bổ trợ hoặc kết hợp với các vật liệu khác, dạng rỗng. Kt 2.7mm* 2.1m* 35m. Hàng mới 100% | 5.00PCE | 1428.85USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |