中国
GUANGDONG HINTER BIOTECHNOLOGY GROUP CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
145,014,029.49
交易次数
1,028
平均单价
141,064.23
最近交易
2025/11/11
GUANGDONG HINTER BIOTECHNOLOGY GROUP CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUANGDONG HINTER BIOTECHNOLOGY GROUP CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 145,014,029.49 ,累计 1,028 笔交易。 平均单价 141,064.23 ,最近一次交易于 2025/11/11。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-03-29 | SHENG LONG BIO TECH INTERNATIONAL CO LTD | Premixes, feed supplements and feed additives Compound Premix A709 for Fish (compound premix A709 for FISH) is a seafood production material; Powder form; 20kg / bag; Manufacturer: Guangdong Hinter Biotechnology Group Co., Ltd. | 60.00TNE | 220257.00USD |
| 2021-07-08 | CôNG TY TNHH KHOA Kỹ SINH VậT THăNG LONG | Chất bổ sung vitamin và khoáng chất (Compound Premix 965 for Shrimp) là nguyên liệu sx thức ăn thủy sản; Dạng bột; 20kg/bao; Nhà sản xuất: Guangdong Hinter Biotechnology Group Co.,ltd. | 176.00TNE | 943572.94USD |
| 2020-02-25 | CôNG TY TNHH KHOA Kỹ SINH VậT THăNG LONG | Chất bổ sung vitamin và khoáng chất(Compound Premix 965 for Shrimp) là nguyên liệu sx thức ăn thủy sản; 20kg/bao;Hàng hóa không KTCL theo công văn số 176/TCTS-PCTTR ngày 06/02/2020 của TCTS. | 80.00TNE | 368944.00USD |
| 2019-07-04 | CôNG TY TNHH KHOA Kỹ SINH VậT THăNG LONG | Chất bổ sung vitamin và khoáng chất (Compound Premix C603 for Fish) là nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản. | 120.00TNE | 286788.00USD |
| 2020-01-16 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI PHáT TRIểN NAM HOA | Thức ăn bổ sung thủy sản: Compound Premix 932 for Shrimp. Nhà sản xuất: GUANGDONG HINTER BIOTECHNOLOGY GROUP CO., LTD. | 14.00TNE | 46733.40USD |
| 2019-01-04 | CôNG TY TNHH HAID FEED | Chất bổ sung thức ăn chăn nuôi: Multi-vitamins premix Q for pig bổ sung premix vitamin cho heo, mới 100% | 300.00KGM | 3192.60USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |