中国

GUANGDONG RUIRONG PUMP INDUSTRY CO.,LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

1,967,786.34

交易次数

681

平均单价

2,889.55

最近交易

2025/03/08

GUANGDONG RUIRONG PUMP INDUSTRY CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,GUANGDONG RUIRONG PUMP INDUSTRY CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 1,967,786.34 ,累计 681 笔交易。 平均单价 2,889.55 ,最近一次交易于 2025/03/08

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2019-10-11 CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ Hỷ PHáT Máy bơm nước ly tâm không tự động R95-DG-14/4KW/380V,(3pha),cốt inox-cánh ppo,dùng trong gia đình, công suất<8.000m3/h,trục ngang đồng trục 01 cửa hút,đường kính cửa hút<200mm,Hiệu Mastra,Mới 100%. 40.00PCE 3560.00USD
2019-10-11 CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ Hỷ PHáT Máy bơm nước ly tâm không tự động MDB550/0.55KW/220V,(1pha),cốt inox-cánh ppo,dùng trong gia đình, công suất<8.000m3/h,trục ngang đồng trục 01 cửa hút,đường kính cửa hút<200mm,Hiệu Mastra,Mới 100%. 5.00PCE 135.00USD
2020-07-13 CôNG TY TNHH THươNG MạI - DịCH Vụ MáY BơM NướC THủY Hỷ PHáT Máy bơm nước ly tâm không tự động R95-DG-18/5.5KW/380V,(3pha),cốt inox-cánh ppo,dùng trong gia đình, công suất<8.000m3/h,trục đứng đồng trục 01 cửa hút,đường kính cửa hút<200mm,Hiệu Mastra,Mới 100%. 20.00PCE 2120.00USD
2019-10-11 CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ Hỷ PHáT Máy bơm nước ly tâm không tự động R150-ES-06/7.5KW/380V,(3pha),cốt inox-cánh ppo,dùng trong gia đình, công suất<8.000m3/h,trục ngang đồng trục 01 cửa hút,đường kính cửa hút<200mm,Hiệu Mastra,Mới 100%. 10.00PCE 1380.00USD
2020-07-13 CôNG TY TNHH THươNG MạI - DịCH Vụ MáY BơM NướC THủY Hỷ PHáT Máy bơm nước ly tâm không tự động MSC550/0.55KW/220V,(1pha),cốt inox-cánh ppo,dùng trong gia đình, công suất<8.000m3/h,trục đứng đồng trục 01 cửa hút,đường kính cửa hút<200mm,Hiệu Mastra,Mới 100%. 40.00PCE 1400.00USD
2019-10-11 CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ Hỷ PHáT Máy bơm nước ly tâm không tự động R95-MA-10/2.2KW/220V,(1pha),cốt inox-cánh ppo,dùng trong gia đình, công suất<8.000m3/h,trục ngang đồng trục 01 cửa hút,đường kính cửa hút<200mm,Hiệu Mastra,Mới 100%. 10.00PCE 710.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15