中国

SPEC - CHEM INDUSTRY INC

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

715,202.00

交易次数

104

平均单价

6,876.94

最近交易

2025/03/17

SPEC - CHEM INDUSTRY INC 贸易洞察 (供应商)

过去5年,SPEC - CHEM INDUSTRY INC在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 715,202.00 ,累计 104 笔交易。 平均单价 6,876.94 ,最近一次交易于 2025/03/17

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2023-01-15 SAIGON PHARMACEUTICALS CHEMICALS COMPANY LTD Ra.w materials used in cosmetic production: a mixture of organic substances with anti-wrinkle effects SpecPed MCC21 (0.001%), lot 20220524, production date May 24, 2022, expiry date May 23, 2024, Manufacturer: SPEC - CHEM INDUSTRY INC 1.00Kilograms 490.00USD
2020-10-17 CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN HóA DượC SàI GòN Nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm : bột than hoạt tính : SpecKare BCP3, ngày sx : 18/09/2020, hạn dùng : 17/09/2022, nhà sx: SPEC-CHEM, đóng gói 1kg/bao nhôm 5.00KGM 250.00USD
2020-07-22 CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN HóA DượC SàI GòN Nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm : hợp chất dị vòng chỉ chứa (các) dị tố ni tơ có công dụng dưỡng ẩm cho tóc SpecKare PO (Piroctone olamine), hd : 19/11/2022, nhà sx: SPEC-CHEM, đóng gói 25kg/thùng 500.00KGM 35500.00USD
2020-11-06 CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN HóA DượC SàI GòN Nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm : SpecWhite DL -MA (Mandelic Acid) , CAS số: 90-64-2; lot: 20200811, ngày sx: 11/08/2020, hạn dùng :10/08/2022, nhà sx: SPEC-CHEM INDUSTRY INC 25.00KGM 1050.00USD
2023-06-20 SAIGON PHARMACEUTICALS CHEMICALS COMPANY LTD Enzymes; prepared enzymes ( not elsewhere specified or included ) Cosmetic raw materials: Enzyme with skin moisturizing effect SpecPure PPN60 (Papain), expiry date 21/02/2025, manufacturer: SPEC-CHEM INDUSTRY INC 15.00Kilograms 885.00USD
2019-06-20 CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN HóA DượC SàI GòN Nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm : Chiết xuất cây phục linh : SpecKare EyeS100 , CAS số: 168456-53-9, số lô : 20181207, ngày sx: 12.2018, hạn dùng : 12.2020, nhà sx: SPEC-CHEM INDUSTRY INC 1.00KGM 368.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15