中国
SPEC - CHEM INDUSTRY INC
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
781,719.00
交易次数
121
平均单价
6,460.49
最近交易
2025/06/26
SPEC - CHEM INDUSTRY INC 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SPEC - CHEM INDUSTRY INC在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 781,719.00 ,累计 121 笔交易。 平均单价 6,460.49 ,最近一次交易于 2025/06/26。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2023-01-15 | SAIGON PHARMACEUTICALS CHEMICALS COMPANY LTD | Ra.w materials used in cosmetic production: a mixture of organic substances with anti-wrinkle effects SpecPed MCC21 (0.001%), lot 20220524, production date May 24, 2022, expiry date May 23, 2024, Manufacturer: SPEC - CHEM INDUSTRY INC | 1.00Kilograms | 490.00USD |
2019-08-30 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN HóA DượC SàI GòN | Nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm : hợp chất hữu cơ : EGF PLUS , CAS số: 62253-63-8, số lô : 20190517, ngày sx: 05.2019, hạn dùng : 05.2021, nhà sx: SPEC-CHEM INDUSTRY INC | 1.25KGM | 500.00USD |
2020-11-06 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN HóA DượC SàI GòN | Nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm : SpecWhite DL -MA (Mandelic Acid) , CAS số: 90-64-2; lot: 20200811, ngày sx: 11/08/2020, hạn dùng :10/08/2022, nhà sx: SPEC-CHEM INDUSTRY INC | 25.00KGM | 1050.00USD |
2020-10-17 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN HóA DượC SàI GòN | Nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm : bột than hoạt tính : SpecKare BCP3, ngày sx : 18/09/2020, hạn dùng : 17/09/2022, nhà sx: SPEC-CHEM, đóng gói 1kg/bao nhôm | 5.00KGM | 250.00USD |
2023-10-02 | SAIGON PHARMACEUTICALS CHEMICALS COMPANY LTD | Raw materials used in cosmetic production: organic surfactant: SPECSUFC APG0810, expiry date September 13, 2025 manufacturer: SPEC-CHEM, packaging 200kg/drum | 1000.00Kilograms | 1980.00USD |
2020-07-22 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN HóA DượC SàI GòN | Nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm : hợp chất dị vòng chỉ chứa (các) dị tố ni tơ có công dụng dưỡng ẩm cho tóc SpecKare PO (Piroctone olamine), hd : 19/11/2022, nhà sx: SPEC-CHEM, đóng gói 25kg/thùng | 500.00KGM | 35500.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |