中国
GUANGXI FORDE IMP. & EXP. CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
171,728,858.92
交易次数
1,894
平均单价
90,669.94
最近交易
2025/10/29
GUANGXI FORDE IMP. & EXP. CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUANGXI FORDE IMP. & EXP. CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 171,728,858.92 ,累计 1,894 笔交易。 平均单价 90,669.94 ,最近一次交易于 2025/10/29。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-06-18 | CôNG TY TNHH VậT LIệU HảI LONG | Thanh nhôm hợp kim dạng hình rỗng,chưa khoan lỗ xẻ rãnh. Nhãn hiệu:XingFa,dài(5,8-6)m rộng(19-138)mm,cao(10,4-120)mm.dầy(1,5-2)mm.định lượng (0,61-2,292)kg/mét+-2%. mới 100% | 197700.00KGM | 593100.00USD |
| 2022-04-25 | CôNG TY TNHH VậT LIệU HảI LONG | Other Aluminum sticks are hollow, not drilled with grooving holes. Brand: Xingfa, long (5,8-6) w width (19-138) mm, high (10,4-120) mm. ) KG/meter+-2%. 100% new | 49700.00KGM | 168980.00USD |
| 2020-03-06 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN SảN XUấT THươNG MạI HùNG LONG | Nhôm hợp kim ở dạng hình (mặt cắt ngang dạng hình), đều nhau dọc theo chiều dài, dài 5.8 mét, size 1.2/1.4/1.5/1.7/2.0/2.2 li, NSX: GUANGDONG XINGFA ALUMINIUM CO.,LTD. Hàng mới 100%. | 171.89KGM | 3369.04CNY |
| 2023-03-29 | HUNG LONG TRADING PRODUCING COMPANY LTD | Other Aluminum alloy bar in the shape (cross section in shape), the surface has been painted with colors: brown, black, white, gray, not drilled, slotted, 5.8m long, 1.2-2.2mm thick. 100% new | 9108.60Kilograms | 28610.00USD |
| 2022-12-01 | HUNG LONG TRADING PRODUCING COMPANY LTD | Other Th.anh nhôm hợp kim ở dạng hình (mặt cắt ngang dạng hình),bề mặt đã được sơn phủ màu: trắng, xám, chưa khoan lỗ, xẻ rãnh, dài 5.8m, độ dày1.2-2.2mm. Mới 100% | 6720.95Kilograms | 20387.00USD |
| 2022-12-14 | HUNG LONG TRADING PRODUCING COMPANY LTD | Other Th.anh nhôm hợp kim ở dạng hình (mặt cắt ngang dạng hình),bề mặt đã được sơn phủ màu: trắng, xám, chưa khoan lỗ, xẻ rãnh, dài 5.8m, độ dày1.2-2.2mm. Mới 100% | 6307.44Kilograms | 19392.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |