中国
GUANGXI FORDE IMP & EXP CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
57,137,248.21
交易次数
731
平均单价
78,163.13
最近交易
2025/04/24
GUANGXI FORDE IMP & EXP CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUANGXI FORDE IMP & EXP CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 57,137,248.21 ,累计 731 笔交易。 平均单价 78,163.13 ,最近一次交易于 2025/04/24。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-07-06 | CôNG TY TNHH VậT LIệU HảI LONG | Thanh nhôm hợp kim dạng hình rỗng bề mặt đã được sơn phủ,chưa khoan lỗ xẻ rãnh.hiệu XingFa dài(5,8-6)m rộng(19-138)mm,cao(10,4-120)mm.dầy(1,5-2)mm.định lượng (0,61-2,292)kg/mét+-2% mới 100% | 52800.00KGM | 137280.00USD |
2019-11-13 | CôNG TY TNHH QUốC Tế HAB | Thanh nhôm hợp kim dạng hình rỗng bề mặt đã được sơn phủ màu trắng, xám, nâu chưa khoan lỗ xẻ rãnh.hiệu XingFa dài(5,8-6) m rộng (19-138) mm,cao(10,4-120)mm.dầy(1,5-2) mm. mới 100% | 71160.00KGM | 206364.00USD |
2019-05-28 | CôNG TY TNHH QUốC Tế HAB | Thanh nhôm hợp kim dạng hình rỗng bề mặt đã được sơn phủ,chưa khoan lỗ xẻ rãnh.hiệu XingFa dài(5,8-6)m rộng(19-138)mm,cao(10,4-120)mm.dầy(1,5-2)mm.định lượng (0,61-2,292)kg/mét+-2% mới 100% | 53000.00KGM | 153700.00USD |
2022-03-21 | HAB INTERNATIONAL CO LTD | Other Hollow aluminum alloy aluminum alloy surface has been covered with white, gray, brown, unleavened holes. Xingfa long (5.8-6) m wide (19-138) mm, high (10.4 -120) mm (1.5-2) mm, 100% new | 46640.00KGM | 163240.00USD |
2025-01-17 | CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ HAB | E090003 End Lock Point Aluminum alloy sliding door edge connector. Dimensions: 12mm wide, 149mm long, 29mm high, used in 100% new construction industry | 200.00PCE | 188.00USD |
2025-01-17 | CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ HAB | E140001-10 Cylinder Cover 2-sided cover to cover the removable lock core made of aluminum alloy, painted. Dimensions: Width 32mm, Length 80mm, Height 10mm, used in 100% new construction industry | 300.00PCE | 591.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |