中国香港
TRANSAISA LOGISTICS CO.,LIMITED
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
9,931,492.86
交易次数
3,301
平均单价
3,008.63
最近交易
2020/07/29
TRANSAISA LOGISTICS CO.,LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,TRANSAISA LOGISTICS CO.,LIMITED在中国香港市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 9,931,492.86 ,累计 3,301 笔交易。 平均单价 3,008.63 ,最近一次交易于 2020/07/29。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-06-30 | CôNG TY TNHH THéP KHUôN MẫU TIêN PHONG | Thép hợp kim dạng thanh có mặt cắt ngang hình tròn, Mã thép DC53, hàm lượng cacbon( 0.9~1.1). Kích thước 115*3240MM | 2146.00KGM | 10730.00USD |
2020-04-08 | CôNG TY TNHH THéP KHUôN MẫU TIêN PHONG | Thép không hợp kim cán phẳng, dạng tấm, cán nóng hình chữ nhật, chưa tráng phủ mạ hoặc sơn, Mã thép S50C, hàm lượng cacbon( 0.47~0.53). Kích thước 190*705*2200mm | 2326.00KGM | 2907.50USD |
2020-05-19 | CôNG TY TNHH THéP KHUôN MẫU TIêN PHONG | Thép không hợp kim cán phẳng, dạng tấm, cán nóng hình chữ nhật, chưa tráng phủ mạ hoặc sơn, Mã thép S50C,hàm lượng cacbon ( 0.47~0.55). Kích thước 30*605*2200mm | 650.00KGM | 832.00USD |
2019-08-21 | CôNG TY TNHH THéP ĐặC BIệT HùNG PHONG | Thép không hợp kim cán phẳng, dạng tấm, cán nóng hình chữ nhật, chưa tráng phủ mạ hoặc sơn,mác thép: S50C, kích thước (75*705*2200)mm, Số lượng 1 tấm/951 KGM. Hàng mới 100% | 951.00KGM | 1046.10USD |
2019-11-12 | CôNG TY TNHH THéP KHUôN MẫU TIêN PHONG | Thép không hợp kim cán phẳng, dạng tấm, cán nóng hình chữ nhật, chưa tráng phủ mạ hoặc sơn, Mã thép S50C, số lượng 1 tấm/1216KGM, kích thước (110*600*2347) mm. Hàng mới 100% | 1216.00KGM | 1520.00USD |
2020-06-30 | CôNG TY TNHH THéP KHUôN MẫU TIêN PHONG | Thép không gỉ dạng thanh. Mã thép SKD61, hàm lượng cacbon( 0.35~0.45). Kích thước 115*5040MM | 412.00KGM | 1812.80USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |