中国
LIVZON GROUP FUZHOU FUXING PHARMACEUTICAL CO. ,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
226,920.50
交易次数
9
平均单价
25,213.39
最近交易
2025/04/12
LIVZON GROUP FUZHOU FUXING PHARMACEUTICAL CO. ,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,LIVZON GROUP FUZHOU FUXING PHARMACEUTICAL CO. ,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 226,920.50 ,累计 9 笔交易。 平均单价 25,213.39 ,最近一次交易于 2025/04/12。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-05-31 | CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM AN THIêN | Nguyên liệu SX thuốc tân dược Vancomycin Hydrochloride ,NSX : Livzon Group Fuzhou Fuxing Pharmaceutical Co.,Ltd - China ;Batch :HAF2102012 ,SX :02/2021 ,HD :02/2023 ;Tiêu chuẩn CL :USP13 | 27.00KGM | 35910.00USD |
2022-12-07 | AN THIEN PHARMACEUTICAL CORPORATION | Other Ra.w materials for production of modern medicine TOBRAMYCIN SULFATE ,NSX:Livzon Group Fuzhou Fuxing Pharmaceutical Co Ltd-China;Batch:TB2210001,SX:10/2022,HD:09/2026;Standard CL:USP43&NSX,Registration number: VD-29691 -18 | 4.50Kilograms | 4856.00USD |
2021-05-31 | CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM AN THIêN | Nguyên liệu SX thuốc tân dược Vancomycin Hydrochloride ,NSX : Livzon Group Fuzhou Fuxing Pharmaceutical Co.,Ltd - China ;Batch :HAF2102012 ,SX :02/2021 ,HD :02/2023 ;Tiêu chuẩn CL :USP43 | 27.00KGM | 35910.00USD |
2021-06-01 | CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM AN THIêN | Nguyên liệu SX thuốc tân dược Vancomycin Hydrochloride ,NSX : Livzon Group Fuzhou Fuxing Pharmaceutical Co.,Ltd - China ;Batch :HAF2102012 ,SX :02/2021 ,HD :02/2023 ;Tiêu chuẩn CL :USP43 | 27.00KGM | 35910.00USD |
2025-04-12 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN THIÊN | NLSX drug - VANCOMYCIN HYDROCHLORIDE;TCCL:USP-NF2024,NSX:Livzon Group Fuzhou Fuxing Pharmaceutical Co Ltd-China;Batch:HAS2501004,SX:01/2025,HD:01/2027,Registration number: VD-25663-16 | 25.00KGM | 32750.00USD |
2020-05-18 | CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM AN THIêN | Nguyên liệu SX thuốc tân dược TOBRAMYCIN SULFATE ,NSX : Livzon Group Fuzhou Fuxing Pharmaceutical Co. ,Ltd - China ;Batch :TB2004001 ,SX :04/2020 ,HD :04/2024 ;Tiêu chuẩn CL :NSX | 6.00KGM | 5934.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |