中国
TEXHONG INTERNATIONAL TRADING CO LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
4,335,052.95
交易次数
281
平均单价
15,427.23
最近交易
2024/11/27
TEXHONG INTERNATIONAL TRADING CO LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,TEXHONG INTERNATIONAL TRADING CO LTD在中国市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 4,335,052.95 ,累计 281 笔交易。 平均单价 15,427.23 ,最近一次交易于 2024/11/27。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-06-25 | TEXHONG INDUSTRIAL PARK | Automatic regulating voltage units (stabilizers) Bộ điều chỉnh điện áp tự động có chức năng điều khiển và bảo vệ các thiết bị điện khi dòng điện chạy qua máy biến áp, điện áp DC220V, dùng cho lò hơi tầng sôi tuần hoàn 90 tấn/h, hàng mới 100%. | 1.00SET | 109132.00USD |
2023-07-07 | TEXHONG INDUSTRIAL PARK VIETNAM LTD | Steel threaded bolt, (with nut), size: M16*95mm (outside diameter of body 16mm), used to connect water pipeline of 90 ton/h circulating fluidized bed boiler, row 100% new. | 4.00Pieces | 4.00USD |
2022-06-25 | TEXHONG INDUSTRIAL PARK | Other Vòi phun bằng thép, được hàn giáp mối, dùng cho lưu tốc kế hoạt động bằng điện, sử dụng trong lò hơi tầng sôi tuần hoàn 90 tấn/h, kích thước phi 194mm*dày 18mm, dài 320mm, áp lực 9.8Mpa, mới 100%. | 2.00PCE | 7300.00USD |
2022-09-06 | TEXHONG INDUSTRIAL PARK | Cable tray bracket made of galvanized steel, 250mm long*40mm wide* 40mm high, used to support and fix cable trays, 100% brand new.Nsx: Jiangsu Jiayou Electronic Co., Ltd. | 2070.00KGM | 1656.00USD |
2022-08-03 | TEXHONG INDUSTRIAL PARK | Colddrawn or coldrolled (coldreduced) Alloy steel water pipes, (H.LG Carbon 0.18%, H.LG chrome 0.03% calculated by TL), no connection, round cross section, external 25mm*thick2mm*thickness in 21mm, cold rolled, capable Pressure resistance 362.59psi | 268.00KGM | 440.00USD |
2022-08-03 | TEXHONG INDUSTRIAL PARK | Galvanized steel water ducts, (H.LG Carbon0.16%, H.LG chrome maximum 0.3% calculated by TL), termite armor welding, round cross section, ĐK ĐK 273mm*Thick 6mm* DK in 261mm, under pressure 232.06psi | 932.33KGM | 1052.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |