中国

WUHAN WUGANG VESUVIUS ADVANCED CERAMICS CO.,LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

605,143.95

交易次数

21

平均单价

28,816.38

最近交易

2021/10/09

WUHAN WUGANG VESUVIUS ADVANCED CERAMICS CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,WUHAN WUGANG VESUVIUS ADVANCED CERAMICS CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 605,143.95 ,累计 21 笔交易。 平均单价 28,816.38 ,最近一次交易于 2021/10/09

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2021-06-04 CôNG TY TNHH VESUVIUS VIệT NAM Tấm trượt chịu lửa điều khiển dòng chảy thép lỏng của cửa trượt thùng thép , KT: 602mm x 252mm, TP: Al2O3: 79.70%, SiO2: 7.60%, NĐCL: 1.750 độ C, code KA71023, NSX: WUHAN WUGANG-VESUVIUS. Mới 100% 312.00PCE 39137.76USD
2021-07-08 CôNG TY TNHH VESUVIUS VIệT NAM Tấm trượt chịu lửa điều khiển dòng chảy thép lỏng của cửa trượt thùng thép , KT: 602mm x 252mm, TP: Al2O3: 76.90%, SiO2: 7.60%, NĐCL: 1.750 độ C, code TKA71270, NSX: WUHAN WUGANG-VESUVIUS. Mới 100% 156.00PCE 19969.15USD
2021-05-12 CôNG TY TNHH VESUVIUS VIệT NAM Tấm trượt chịu lửa điều khiển dòng chảy thép lỏng của cửa trượt thùng thép, chất liệu vật liệu CL, TP: Al2O3: 76.90%, SiO2: 7.60%, NĐCL: 1.750 độ C, code TKA70843, NSX: WUHAN WUGANG-VESUVIUS. Mới 100% 52.00PCE 4580.25USD
2021-03-26 CôNG TY TNHH VESUVIUS VIệT NAM Cốc rót thép lỏng lắp tại cửa trượt của thùng thép, chất liệu vật liệu chịu lửa, thành phần: Al2O3: 91.20%, MgO: 7.80%, kích thước: 300 x 90/230 x 172mm, code: KF48756, NSX: WUHAN WUGANG . Mới 100% 60.00PCE 3541.93USD
2021-03-26 CôNG TY TNHH VESUVIUS VIệT NAM Tấm trượt chịu lửa điều khiển dòng chảy thép lỏng của cửa trượt thùng thép , KT: 602mm x 252mm, TP: Al2O3: 79.70%, SiO2: 7.60%, NĐCL: 1.750 độ C, code KA71023, NSX: WUHAN WUGANG-VESUVIUS. Mới 100% 260.00PCE 32614.81USD
2021-03-26 CôNG TY TNHH VESUVIUS VIệT NAM Tấm trượt chịu lửa điều khiển dòng chảy thép lỏng của cửa trượt thùng thép , KT: 602mm x 252mm, TP: Al2O3: 79.70%, SiO2: 7.60%, NĐCL: 1.750 độ C, code: KA71023, NSX: WUHAN WUGANG-VESUVIUS. Mới 100% 156.00PCE 19568.88USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15