中国
JIANGYIN YUYUAN PLASTICIZING CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
10,499,747.05
交易次数
637
平均单价
16,483.12
最近交易
2023/01/05
JIANGYIN YUYUAN PLASTICIZING CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,JIANGYIN YUYUAN PLASTICIZING CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 10,499,747.05 ,累计 637 笔交易。 平均单价 16,483.12 ,最近一次交易于 2023/01/05。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-07-22 | CôNG TY TNHH TM & XNK VIệT TRUNG | Màng PVC Hiflex Banner (32S), dạng cuộn, kích thước: 2.2m/2.5m/2.6m/2.7/2.8m/2.9m/3m/3.1m/3.2m ,dày 0,32mm,không xốp,không dính, chưa được kết hợp với vật liệu khác,dùng để in chữ quảng cáo, Mới 100% | 47004.54MTK | 19741.91USD |
2020-10-16 | CôNG TY TNHH THươNG MạI VậT Tư QUảNG CáO QUANG VINH | Bạt flex banner,dạng dải chất liệu Plastics PVC( không tự dính) có cốt giữa bằng sợi polyester,không xốp loại 345S chưa in hình chữ,dùng để in ấn,quảng cáo.KT:2.2-3.2 x50m,dày 0.22mm,mới 100% | 5090.00MTK | 2036.00USD |
2021-02-18 | CôNG TY TNHH TM & XNK VIệT TRUNG | Màng PVC HiflexBanner(34S)dạng cuộn,2.1/2.2/2.3/2.5/2.6/2.8/3/3.1/3.2m,dày0,32mm,k xốp,không dính,đã gia cố bằng vật liệu dệt,dùng in quảng cáo,in băng rôn,k dùng bọc t/phẩm,không hiệu.Mới100% | 51006.52MTK | 22442.87USD |
2021-10-15 | CôNG TY TNHH TM & XNK VIệT TRUNG | Màng PVC HiflexBanner(36S)dạng cuộn,3.2m,dày 0,32mm,không xốp,không dính,đã gia cố bằng vật liệu dệt,dùng in quảng cáo,in băng rôn,không dùng bọc thực phẩm,không hiệu.Mới100% | 14126.44MTK | 6356.90USD |
2020-04-27 | CôNG TY TNHH PHáT TRIểN THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU TRườNG GIANG | Bạt in flex banner,chất liệu Plastics có cốt bằng sợi polyester,loại 320 GSM, không xốp, dạng cuộn chưa in hình chữ,dùng để in ấn,quảng cáo.KT:2.1-3.2x 60m,dày0.26mm,mới 100% | 37164.00MTK | 13453.37USD |
2021-04-01 | CôNG TY TNHH TM & XNK VIệT TRUNG | Màng PVC HiflexBanner(30S)dạng cuộn,2.2/2.5/2.8/3/3.1/3.2m,dày 0,3mm,không xốp,không dính,đã gia cố bằng vật liệu dệt,dùng in quảng cáo,in băng rôn,không dùng bọc thực phẩm.Mới100% | 33083.21MTK | 13894.95USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |