中国

HEBEI HUAYANG STEEL PIPE CO.,LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

1,112,770.14

交易次数

140

平均单价

7,948.36

最近交易

2025/06/23

HEBEI HUAYANG STEEL PIPE CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,HEBEI HUAYANG STEEL PIPE CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 1,112,770.14 ,累计 140 笔交易。 平均单价 7,948.36 ,最近一次交易于 2025/06/23

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2020-07-20 CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư QUốC Tế TAP VIệT NAM Ống thép đúc, đường kính 114.3mm, độ dày 6.02mm, dài 6000mm/ ống. Đã xử lý bề mặt sơn đen, vật liệu A106 GR.B , tiêu chuẩn ASME B36.10M. Nsx:HEBEI HUAYANG STEEL PIPE CO.,LTD.Dùng cho đường ống dẫn dầu 3570.00KGM 2188.41USD
2023-05-17 HUNG CUONG STEEL JOINT STOCK COMPANY Other, longitudinally welded Conduit of non-alloy steel, hollow circular cross-section, without accessories. Vertical resistance welding (ERW) for oil pipelines. Diameter: 457mm, Thickness: 16mm, Length: 12m. 29850.00Kilograms 22985.00USD
2020-07-20 CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư QUốC Tế TAP VIệT NAM Ống thép đúc, đường kính 88.9mm, độ dày 5.49mm, dài 6000mm/ ống. Đã xử lý bề mặt sơn đen, vật liệu A106 GR.B , tiêu chuẩn ASME B36.10M. Nsx:HEBEI HUAYANG STEEL PIPE CO.,LTD. Dùng cho đường ống dẫn dầu 3730.00KGM 2286.49USD
2021-11-24 CôNG TY Cổ PHầN MIKADO Ống thép Hàn mạ kẽm - Dùng trong ngành nước (GI ERW STEEL PIPE API 5L GR.B ) ,Quy cách (Phi) 219.1mm x 8.18mm x 6000mm).Hàng mới 100% 1238.00KGM 1462.08USD
2020-07-20 CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư QUốC Tế TAP VIệT NAM Ống thép hàn ERW, đường kính 457.2mm, độ dày 6.35mm, dài 6000mm/ ống. Đã xử lý bề mặt sơn đen, vật liệu Q235B , tiêu chuẩn IS 1239. Nsx:HEBEI HUAYANG STEEL PIPE CO.,LTD 8460.00KGM 5185.98USD
2020-07-20 CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư QUốC Tế TAP VIệT NAM Ống thép hàn ERW, đường kính 141.3mm, độ dày 5.0mm, dài 6000mm/ ống. Đã xử lý bề mặt sơn đen, vật liệu Q235B , tiêu chuẩn IS 1239. Nsx:HEBEI HUAYANG STEEL PIPE CO.,LTD 655.00KGM 401.52USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15