新加坡
JUNIPER NETWORKS (SINGAPORE) PTE LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
17,704,909.96
交易次数
2,079
平均单价
8,516.07
最近交易
2025/04/18
JUNIPER NETWORKS (SINGAPORE) PTE LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,JUNIPER NETWORKS (SINGAPORE) PTE LTD在新加坡市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 17,704,909.96 ,累计 2,079 笔交易。 平均单价 8,516.07 ,最近一次交易于 2025/04/18。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-12-13 | CôNG TY Cổ PHầN DGC | Module cổng tập trung cho dòng sản phẩm MX960, PN: MX-MPC2E-3D-Q, được tăng cường 2 chíp set Trio, giá đã bao gồm đầy đủ tính năng lớp 2/2.5 và tính năng lớp 3 tối giản. NSX: Juniper, mới 100% | 1.00PCE | 22000.00USD |
2020-05-09 | CôNG TY Cổ PHầN DGC | Thiết bị chuyển mạch Ethernet Switch, model: EX2200, PN: EX2200-24T-4G, 24 Cổng 10/100/1000BaseT + 4 cổng uplink 1Gbe. Nhà sản xuất: Juniper Networks, Inc. Hàng mới 100% | 1.00PCE | 598.50USD |
2021-03-15 | CôNG TY Cổ PHầN DGC | Khay giao diện mô đun hóa (MIC) đa dịch vụ cho dòng sản phẩm: Các dịch vụ định tuyến, P/N: MS-MIC-16G, S/N: CARK1926. NSX: Juniper Networks, Inc. Hàng mới 100% | 1.00PCE | 2400.00USD |
2020-08-04 | CôNG TY Cổ PHầN DGC | Mô-đun card giao diện cho thiết bị định tuyến, Model: MX104, P/N: MIC-3D-20GE-SFP-E, S/N: CAPE1883, hỗ trợ 20 cổng SFP tốc độ 1GE. NSX: Juniper Networks, Inc. Hàng mới 100% | 1.00PCE | 1800.00USD |
2021-12-28 | CôNG TY Cổ PHầN DGC | Thiết bị chuyển mạch (Switch), Ethernet Switch, P/N: EX2300-24T, S/N: JZ0221270087. NSX: Juniper Networks, Inc năm 2021. Hàng mới 100% | 1.00PCE | 1018.00USD |
2022-04-26 | DGC JOINT STOCK COMPANY | Other The 2500W DC power supply set for MX2020 routers, (P/N: MX2000-PP-DC-S-S-S/N: 1edBA26026V). NSX: Juniper Networks, Inc. New 100% | 1.00PCE | 983.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |