美国

JUNIPER NETWORKS (US), INC (CALIFORNIA)

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

169,518.50

交易次数

27

平均单价

6,278.46

最近交易

2021/08/02

JUNIPER NETWORKS (US), INC (CALIFORNIA) 贸易洞察 (供应商)

过去5年,JUNIPER NETWORKS (US), INC (CALIFORNIA)在美国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 169,518.50 ,累计 27 笔交易。 平均单价 6,278.46 ,最近一次交易于 2021/08/02

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2020-09-09 CôNG TY Cổ PHầN DGC Mô-đun card giao diện cho thiết bị định tuyến, Model: MX104, P/N: MIC-3D-20GE-SFP-E, S/N: CAGB0789, hỗ trợ 20 cổng SFP tốc độ 1GE. NSX: Juniper Networks, Inc. Hàng mới 100% 1.00PCE 1800.00USD
2021-08-02 CôNG TY Cổ PHầN DGC Thiết bị định tuyến (Router), P/N: ACX2100-DC, S/N: NK0216420196. NSX: Juniper Networks, Inc năm 2020. Hàng mới 100% 1.00PCE 4170.00USD
2021-06-01 CôNG TY Cổ PHầN DGC Thiết bị chuyển mạch (Switch), Ethernet Switch, model: EX3400, P/N: EX3400-48P, S/N: NY0221150327. NSX: Juniper Networks, Inc năm 2020. Hàng mới 100% 1.00PCE 2445.00USD
2021-02-25 CôNG TY Cổ PHầN DGC Khay mạng mở rộng cho dòng sản phẩm EX9200, P/N: EX9200-40F, S/N: CABW7343. NSX: Juniper Networks, Inc. Hàng mới 100% 1.00PCE 7500.00USD
2020-09-09 CôNG TY Cổ PHầN DGC Mô-đun card giao diện cho thiết bị định tuyến, Model: MX104, P/N: MIC-3D-20GE-SFP-E, S/N: CAMY3110, hỗ trợ 20 cổng SFP tốc độ 1GE. NSX: Juniper Networks, Inc. Hàng mới 100% 1.00PCE 1800.00USD
2020-07-13 CôNG TY Cổ PHầN DGC Mô-đun card giao diện cho thiết bị định tuyến, Model: MX104, P/N: MIC-3D-20GE-SFP-E, S/N: CAPE1973, hỗ trợ 20 cổng SFP tốc độ 1GE. NSX: Juniper Networks, Inc. Hàng mới 100% 1.00PCE 1800.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15