中国
SHENZHEN XINTAO HOLDINGS CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
7,660,003.12
交易次数
157
平均单价
48,789.83
最近交易
2023/02/24
SHENZHEN XINTAO HOLDINGS CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHENZHEN XINTAO HOLDINGS CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 7,660,003.12 ,累计 157 笔交易。 平均单价 48,789.83 ,最近一次交易于 2023/02/24。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-06-11 | DESA GLASS AND ALUMINIUM LIMITED | STC 50 PS SHEETS - 10MMX1220X2440 (VALUES ADJUSTED AS EARLIER ADVISED BY V/T OFFICE) | 4699.00kg | 42474.96 |
2020-09-11 | CôNG TY TNHH THươNG MạI XâY DựNG Và SảN XUấT TRí DũNG | Tấm nhựa PS,không xốp,chưa gia cố,chưa gắn lớp bề mặt,chưa gia công đục lỗ xẻ rãnh,dùng làm biển quảng cáo,kt:1220x2440x1.7mm(6.1kg/tấm).hiệu LION, NSX:SHENZHEN XINTAO HOLDINGS CO.,LTD. Hàng mới 100% | 500.00PCE | 3355.00USD |
2020-06-18 | CôNG TY TNHH THươNG MạI XâY DựNG Và SảN XUấT TRí DũNG | Tấm nhựa PS,không xốp, chưa gia cố, chưa gắn lớp bề mặt, chưa gia công đục lỗ xẻ rãnh, dùng làm biển quảng cáo, kt:1220x2440x1.1mm (3.7kg/tấm). Hàng mới 100% | 300.00PCE | 1290.00USD |
2020-06-18 | CôNG TY TNHH THươNG MạI XâY DựNG Và SảN XUấT TRí DũNG | Tấm nhựa PS,không xốp, chưa gia cố, chưa gắn lớp bề mặt, chưa gia công đục lỗ xẻ rãnh, dùng làm biển quảng cáo, kt:1220x2440x7.2mm (22.79kg/tấm). Hàng mới 100% | 100.00PCE | 2418.00USD |
2020-06-18 | CôNG TY TNHH THươNG MạI XâY DựNG Và SảN XUấT TRí DũNG | Tấm nhựa PS,không xốp, chưa gia cố, chưa gắn lớp bề mặt, chưa gia công đục lỗ xẻ rãnh, dùng làm biển quảng cáo, kt:1220x2440x1.1mm (3.7kg/tấm). Hàng mới 100% | 50.00PCE | 215.00USD |
2022-03-24 | TRI DUNG PRODUCTION&CONSTRUCTION TRADING COMPANY LTD | PS plastic sheet, non-foam, unneasediated, unnocated with surface layers, not processed perforated grooves, used as billboards, KT: 1220x2440x1.6mm (5.24kg / sheet). Lion, NSX: Shenzhen XinTao Holdings Co., Ltd. New 100% | 1200.00TAM | 11026.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |