中国
SHANGHAI SUMI TECHNOLOGY CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
187,258.44
交易次数
39
平均单价
4,801.50
最近交易
2019/10/01
SHANGHAI SUMI TECHNOLOGY CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHANGHAI SUMI TECHNOLOGY CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 187,258.44 ,累计 39 笔交易。 平均单价 4,801.50 ,最近一次交易于 2019/10/01。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-10-01 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI - DịCH Vụ PHONG Vũ | Phụ kiện màn hình LCD cho máy tính tiền tại quầyT2 , kích thước 15.6", hiệu Sunmi,nhà sản xuất:Shanghai Sunmi Technology Co.,Ltd , mới 100% | 3.00PCE | 346.20USD |
2019-10-01 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI - DịCH Vụ PHONG Vũ | V2 pro ,Model:T5921),Máy tính tiền cầm tay cầm tay (POS SYSTEM),màn hình 5,99'''' dùng tại quầy,hiệu Sunmi, nhà sản xuất:Shanghai Sunmi Technology Co.,Ltd ,mới 100%Có CN thu phát sóng vô tuyến,4G+wifi | 51.00PCE | 8449.68USD |
2019-10-01 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI - DịCH Vụ PHONG Vũ | V2 pro ,Model:T5921),Máy tính tiền cầm tay cầm tay (POS SYSTEM),màn hình 5,99'''' dùng tại quầy,hiệu Sunmi, nhà sản xuất:Shanghai Sunmi Technology Co.,Ltd ,mới 100%Có CN thu phát sóng vô tuyến,4G+wifi | 51.00PCE | 8449.68USD |
2019-10-01 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI - DịCH Vụ PHONG Vũ | T2 (dual screen) Model L1522,Máy tính tiền tại quầy(POS SYSTEM) 02 màn hình 15.6"+10.1'''' hiệu Sunmi,nhà sản xuất Shanghai Sunmi technology co.,Ltd. mới 100% Có chức năng thu phát sóng vô tuyến | 20.00PCE | 6531.20USD |
2019-10-01 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI - DịCH Vụ PHONG Vũ | V1S,Model:V1S(W5920),Máy tính tiền cầm tay cầm tay ( POS SYSTEM ), màn hình 5,5'''' dùng tại quầy,hiệu Sunmi,nhà sản xuất:Shanghai Sunmi Technology Co.,Ltd , mới 100%Có CN thu phát sóng vô tuyến | 132.00PCE | 13002.00USD |
2019-10-01 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI - DịCH Vụ PHONG Vũ | V2 ,Model:T5930),Máy tính tiền cầm tay cầm tay ( POS SYSTEM ), màn hình 5,45'''' dùng tại quầy,hiệu Sunmi, nhà sản xuất: Shanghai Sunmi Technology Co., Ltd , mới 100%Có CN thu phát sóng vô tuyến | 112.00PCE | 11754.40USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |