中国
HENAN FIMCO TRADE LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
5,287,597.80
交易次数
248
平均单价
21,320.96
最近交易
2025/04/17
HENAN FIMCO TRADE LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HENAN FIMCO TRADE LIMITED在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 5,287,597.80 ,累计 248 笔交易。 平均单价 21,320.96 ,最近一次交易于 2025/04/17。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-11-22 | CôNG TY TNHH GANG THéP HưNG NGHIệP FORMOSA Hà TĩNH | Tà vẹt dùng cho đường sắt, loại đã ngâm tẩm, từ gỗ thông(cây lá kim), KT( dày x rộng x dài)mm: 200x220x3050, NSX: Fengcheng Runhua Anticorrosion Co., LTD, mới 100% | 22.00PCE | 3190.00USD |
2020-01-15 | CôNG TY TNHH GANG THéP HưNG NGHIệP FORMOSA Hà TĩNH | Trục truyền động, làm bằng thép cacbon,dùng để truyền động xoay từ hộp giảm tốc đến bánh xe ở xe đẩy phôi, kích thước: đk ngoài x dài(152 x 2300)mm.Nsx:HENAN GENGHONG INDUSTRIAL CO.,LTD.Mới 100% | 2.00PCE | 10690.00USD |
2020-01-15 | CôNG TY TNHH GANG THéP HưNG NGHIệP FORMOSA Hà TĩNH | Bánh xe, làm bằng thép, đường kính ngoài x dày (435 x 130)mm, dùng đỡ và truyền động cho xe đẩy phôi.Nsx:HENAN GENGHONG INDUSTRIAL CO.,LTD.Mới 100% | 2.00PCE | 3900.00USD |
2022-03-22 | 未公开 | Other Transition valve used in pneumatic drive, material: alloy steel, size: đk in a 25mm suction, Model: TPJ73-00-00, used to supply gas for the brake system of the locomotive. 100% new | 1.00PCE | 3750.00USD |
2019-10-10 | CôNG TY TNHH GANG THéP HưNG NGHIệP FORMOSA Hà TĩNH | Bộ phận của máy đúc phôi thép-Con lăn chân, làm bằng thép, dùng để đỡ phôi đúc từ khuôn của máy đúc, đường kính ngoài 100mm x dài 530mm, nsx: Jiangsu jianghai Machinery. Hàng mới 100% | 16.00PCE | 43840.00USD |
2020-06-27 | CôNG TY TNHH GANG THéP HưNG NGHIệP FORMOSA Hà TĩNH | Bộ phận máy cán thép- Con lăn định tâm, chất liệu: gang, KT:dài 200mm x đường kính ngoài 100mm, để dẫn vòng thép dây chạy vào giữa bàn con lăn, nhà sx:Genoncore Machinery Jiangsu Co., Ltd. Mới 100% | 6.00PCE | 870.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |