乌克兰
JIN YANG PHARM. CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,216,995.00
交易次数
50
平均单价
64,339.90
最近交易
2024/03/03
JIN YANG PHARM. CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,JIN YANG PHARM. CO., LTD在乌克兰市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 3,216,995.00 ,累计 50 笔交易。 平均单价 64,339.90 ,最近一次交易于 2024/03/03。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-01-18 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN DượC SàI GòN | Tân dược ASCORNEO (Ascorbic acid 500mg) dung dịch tiêm, H/10ống x 5ml, lot: 1811 01+02+03+04+05+06+07+08+09, nsx: 11/2018, hsd: 11/2021, SĐK: VN-19395-15. Nhà SX: CSPC Ouyi Pharmaceutical. | 98280.00UNK | 24570.00USD |
2022-01-05 | 未公开 | Containing acetylsalicylic acid, paracetamol or dipyrone (INN) Tan Pharmacy: Kemiwan (TP: Acetaminophen 325mg + Acaciaadol HCl 37.5mg / tablet: film coated tablets) 10 blisters x 10 tablets, Lot: 21006, 21007, SX: 10/2021; HD: 10/2024. VN-20666-17. NSX... | 5919.00UNK | 46760.00USD |
2019-05-21 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI DượC PHẩM Hà LAN | Thuốc kháng sinh Gentamicin Sulphate Injection 80mg/2ml(Gentamicin,dưới dạng Gentamicin sulphat,80mg/2ml),hộp 10 ống 2ml,dung dịch tiêm,Visa:VN-20943-18,Lot:190420,NSX:20/04/2019,HD:19/04/2022. | 50600.00UNK | 17204.00USD |
2020-05-08 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và PHáT TRIểN Hà LAN | Thuốc k/s chống nhiễm khuẩn Benzylpenicillin sodium Inj (Benzylpenicilin natri1.000.000IU);Hộp 50 lọ;Bột pha tiêm; Lot:2004065011/12, 2004065021/22. NSX:26-27/03/20-HD: 25-26/03/23. | 9600.00UNK | 24000.00USD |
2020-06-09 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và PHáT TRIểN Hà LAN | Thuốc kháng sinh Reyoung Streptomycin (dưới dạng Streptomycin sulfat, Streptomycin 1g).Hộp 50 lọ, bột pha tiêm. Số Visa: VN-21874-19. Số lô: 203043002- 203043005, NSX: 02-05/04/2020,HD:01-04/04/2023 | 16000.00UNK | 62400.00USD |
2022-02-16 | DAPHARCO | Other Tan Pharmacy: Tominfast, box 3 blisters x 10 tablets, components: Simvastatin 40mg, lot number: 3311221, SX: 12/2021, HD: 12/2023, VN-21877-19, NSX: Extractumpharma Co.Ltd (FOC) | 562.00UNK | 4215.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |