中国
ZHEJIANG HUADA NEW MATERIALS CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
151,043,402.24
交易次数
1,707
平均单价
88,484.71
最近交易
2023/11/08
ZHEJIANG HUADA NEW MATERIALS CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ZHEJIANG HUADA NEW MATERIALS CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 151,043,402.24 ,累计 1,707 笔交易。 平均单价 88,484.71 ,最近一次交易于 2023/11/08。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-04-22 | CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU THIêN á | Thép lá dạng cuộn được sơn màu,cánphẳng( thép lá mạ màu)không hợp kim 0.34mmx1200mm.Màu xanh rêu/xám.Hàm lượng Carbon<0.6%.Tiêu chuẩn JIS G3322 CGCC,hàng mới 100% | 50800.00KGM | 37642.80USD |
2019-12-12 | CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU THIêN á | Thép lá dạng cuộn được sơn màu, cán phẳng (thép lá mạ màu) không hợp kim 0.40mm x 1200mm. Màu xanh ngọc/xám. Hàm lượng Carbon<0.6%.Tiêu chuẩn GB/T12754-2006, hàng mới 100% | 225430.00KGM | 156673.84USD |
2020-02-13 | CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU THIêN á | Thép lá dạng cuộn được sơn màu, cán phẳng (thép lá mạ màu) không hợp kim 0.45mm x 1200mm. Màu xanh dương/xám. Hàm lượng Carbon<0.6%.Tiêu chuẩn GB/T12754-2006, hàng mới 100% | 52660.00KGM | 34071.02USD |
2020-07-15 | CôNG TY TNHH SảN XUấT Và XâY DựNG TâN LONG | Thép cuộn cán phẳng không hợp kim, đã mạ kẽm và phủ sơn (màu Jade Green). Quy cách : (0.30 x 1200)mm. Hàm lượng cacbon dưới 0,6%. Tiêu chuẩn JIS G3312:2013. Hàng mới 100%. | 502200.00KGM | 311364.00USD |
2019-11-26 | CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU THIêN á | Thép lá dạng cuộn được sơn màu, cán phẳng (thép lá mạ màu) không hợp kim 0.40mm x 1200mm. Màu xanh ngọc/xám. Hàm lượng Carbon<0.6%.Tiêu chuẩn GB/T12754-2006, hàng mới 100% | 83265.00KGM | 57869.18USD |
2019-09-17 | CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU THIêN á | Thép lá dạng cuộn được sơn màu,cánphẳng( thép lá mạ màu)không hợp kim 0.36mmx1200mm.Màu xanh rêu/xám.Hàm lượng Carbon<0.6%.Tiêu chuẩn JIS G3322 CGCC,hàng mới 100% | 47265.00KGM | 33369.09USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |