中国
ZHEJIANG HUADA NEW MATERIAL CO LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
682,972.87
交易次数
8
平均单价
85,371.61
最近交易
2023/03/11
ZHEJIANG HUADA NEW MATERIAL CO LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ZHEJIANG HUADA NEW MATERIAL CO LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 682,972.87 ,累计 8 笔交易。 平均单价 85,371.61 ,最近一次交易于 2023/03/11。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2023-03-11 | HINDUSTAN DISTRIBUTORS | Flat-rolled products of iron or non-alloy steel, of a width of >= 600 mm, hot-rolled or cold-rolled "cold-reduced", plated or coated with aluminium-zinc alloys PRE PAINTED ALUMINIUM ZINC ALLOY METALLIC COATED STEEL STRIP(PLAIN)0.47*1220RAL5012(BIS NO F... | 75688.00KGS | 64334.80USD |
2022-05-19 | MICO COMMERCIAL PRODUCE PANEL CO., LTD | Thép không hợp kim dạng cuộn, đã được tráng phủ sơn (thép cán nguôi). Quy cách (0.25*1000)mm (+/- 0.02mm). Nhà sản xuất: ZHEJIANG HUADA NEW MATERIALS CO.,LTD. Hàng mới 100%. | 32330.00KGM | 37632.00USD |
2022-06-21 | MICO COMMERCIAL PRODUCE PANEL CO., LTD | Thép không hợp kim dạng cuộn, đã được tráng phủ sơn (thép cán nguôi). Quy cách (0.21*1000)mm (+/- 0.02mm). Nhà sản xuất: ZHEJIANG HUADA NEW MATERIALS CO.,LTD. Hàng mới 100%. | 105040.00KGM | 117120.00USD |
2022-05-19 | MICO COMMERCIAL PRODUCE PANEL CO., LTD | Thép không hợp kim dạng cuộn, đã được tráng phủ sơn (thép cán nguôi). Quy cách (0.38*1000)mm (+/- 0.02mm). Nhà sản xuất: ZHEJIANG HUADA NEW MATERIALS CO.,LTD. Hàng mới 100%. | 20200.00KGM | 22119.00USD |
2022-05-19 | MICO COMMERCIAL PRODUCE PANEL CO., LTD | Thép không hợp kim dạng cuộn, đã được tráng phủ sơn (thép cán nguôi). Quy cách (0.29*1000)mm (+/- 0.02mm). Nhà sản xuất: ZHEJIANG HUADA NEW MATERIALS CO.,LTD. Hàng mới 100%. | 55156.00KGM | 62326.00USD |
2022-12-26 | HARIYANA INTERNATIONAL PRIVATE LIMITED | Flat products of iron or non-alloy steel, of a width of >= 600 mm, hot-rolled or cold-rolled "cold-reduced", painted, varnished or coated with plastics PREPAINTED GALVALUMES STEEL COILS JISG 3322CGLCC (RAL 5012) SIZE: 0.42 - 1220MM X C | 11.11MTS | 8354.72USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |