中国
ZHEJIANG OUZHI NEW MATERIALS CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,216,699.91
交易次数
275
平均单价
8,060.73
最近交易
2025/04/15
ZHEJIANG OUZHI NEW MATERIALS CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ZHEJIANG OUZHI NEW MATERIALS CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 2,216,699.91 ,累计 275 笔交易。 平均单价 8,060.73 ,最近一次交易于 2025/04/15。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2023-05-04 | HOAN THIEN TRADING SERVICES ONE MEMBER COMPANY LTD | PU interior decoration accessories: PU plastic splints (Bright neck brace, reflector, horizontal wall, mural frame, skirting board, wall panels..many sizes).NSX:ZHEJIANG OUZHI NEW MATERIALS CO., LTD. ,LTD.100% Brand New | 4141.00Kilograms | 6750.00USD |
2021-05-10 | CôNG TY TNHH MTV DịCH Vụ HOàN THIệN | Phụ kiện dùng sản xuất trang trí nội thất: Phào nẹp bằng nhựa PU (Phào nẹp cổ trần, hắt sáng, ngang tường, khung tranh tường, chân tường).NSX: ZHEJIANG OUZHI NEW MATERIALS CO.,LTD. Hàng mới 100% | 15148.00KGM | 23630.88USD |
2019-10-23 | CôNG TY Cổ PHầN PRIME VIệT NAM | Phụ kiện dùng sản xuất trang trí nội thất: Phào trang trí bằng nhựa PU (Hoạ tiết trang trí tường, trần) NSX: ZHEJIANG OUZHI NEW MATERIALS CO.,LTD. Hàng mới 100%. | 98.00KGM | 152.88USD |
2020-03-13 | CôNG TY TNHH MTV DịCH Vụ HOàN THIệN | Phụ kiện dùng sản xuất trang trí nội thất: Hoa văn trang trí bằng nhựa PU (Hoạ tiết trang trí tường, trần).NSX: ZHEJIANG OUZHI NEW MATERIALS CO.,LTD. Hàng mới 100% | 3249.00KGM | 5068.44USD |
2019-11-05 | CôNG TY TNHH MTV DịCH Vụ HOàN THIệN | Phụ kiện dùng sản xuất trang trí nội thất: Phào nẹp bằng nhựa PU (Phào nẹp cổ trần, hắt sáng, ngang tường, khung tranh tường, chân tường).NSX: ZHEJIANG OUZHI NEW MATERIALS CO.,LTD. Hàng mới 100% | 2588.00KGM | 4037.28USD |
2020-08-10 | CôNG TY Cổ PHầN PRIME VIệT NAM | Phụ kiện dùng sản xuất trang trí nội thất: Phào trang trí bằng nhựa PU (Hoạ tiết trang trí tường, trần) NSX: ZHEJIANG OUZHI NEW MATERIALS CO.,LTD. Hàng mới 100%. | 2652.00KGM | 4137.12USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |